Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To be pretty good

v1

いただける [頂ける]
いただける [戴ける]

Xem thêm các từ khác

  • To be probable

    v5uru ありうる [有りうる] ありうる [有り得る]
  • To be profitable

    Mục lục 1 v5u 1.1 ひきあう [引き合う] 1.2 あう [合う] 2 v5r 2.1 もうかる [儲かる] v5u ひきあう [引き合う] あう [合う]...
  • To be projected

    v5r うつる [写る]
  • To be prolonged

    Mục lục 1 v1,vi 1.1 のびる [延びる] 1.2 のびる [伸びる] 2 v5k 2.1 ながびく [長引く] v1,vi のびる [延びる] のびる [伸びる]...
  • To be prominent

    Mục lục 1 v5t 1.1 きわだつ [際立つ] 2 v1 2.1 ずばぬける [ずば抜ける] v5t きわだつ [際立つ] v1 ずばぬける [ずば抜ける]
  • To be promoted

    Mục lục 1 v5r 1.1 のぼる [昇る] 1.2 のぼる [上る] 1.3 あがる [上がる] 1.4 たかまる [高まる] 1.5 のぼる [登る] 2 io,v5r...
  • To be promoted to a higher rank

    exp かくがあがる [格が上がる]
  • To be prone to

    Mục lục 1 v5k 1.1 かたぶく [傾く] 1.2 かたむく [傾く] 2 v5g,vi 2.1 かたぐ [傾ぐ] 2.2 かしぐ [傾ぐ] v5k かたぶく [傾く]...
  • To be propagated

    v5r ひろまる [広まる]
  • To be properly dressed

    exp ふくそうがととのっている [服装が整っている]
  • To be proportionate to

    v5z じゅんずる [準ずる]
  • To be prosperous

    v5k ときめく [時めく]
  • To be proud

    Mục lục 1 v5r 1.1 おごる [傲る] 1.2 よがる [喜がる] 1.3 たかぶる [高ぶる] 1.4 いばる [威張る] 2 exp 2.1 はなをたかくする...
  • To be proud of

    v5r ほこる [誇る]
  • To be prudent

    v5k いきとどく [行き届く] ゆきとどく [行き届く]
  • To be prudish

    n じょうひんぶる [上品振る]
  • To be puffed up

    v5r いばりくさる [威張り腐る]
  • To be puffed up with pride

    exp むねをそらす [胸を反らす]
  • To be purified

    v5r きよまる [清まる]
  • To be put (thrown) out at third base

    n さんるいでさされる [三塁で刺される]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top