- Từ điển Anh - Nhật
To be pretty good
v1
いただける [頂ける]
いただける [戴ける]
Xem thêm các từ khác
-
To be probable
v5uru ありうる [有りうる] ありうる [有り得る] -
To be profitable
Mục lục 1 v5u 1.1 ひきあう [引き合う] 1.2 あう [合う] 2 v5r 2.1 もうかる [儲かる] v5u ひきあう [引き合う] あう [合う]... -
To be projected
v5r うつる [写る] -
To be prolonged
Mục lục 1 v1,vi 1.1 のびる [延びる] 1.2 のびる [伸びる] 2 v5k 2.1 ながびく [長引く] v1,vi のびる [延びる] のびる [伸びる]... -
To be prominent
Mục lục 1 v5t 1.1 きわだつ [際立つ] 2 v1 2.1 ずばぬける [ずば抜ける] v5t きわだつ [際立つ] v1 ずばぬける [ずば抜ける] -
To be promoted
Mục lục 1 v5r 1.1 のぼる [昇る] 1.2 のぼる [上る] 1.3 あがる [上がる] 1.4 たかまる [高まる] 1.5 のぼる [登る] 2 io,v5r... -
To be promoted to a higher rank
exp かくがあがる [格が上がる] -
To be prone to
Mục lục 1 v5k 1.1 かたぶく [傾く] 1.2 かたむく [傾く] 2 v5g,vi 2.1 かたぐ [傾ぐ] 2.2 かしぐ [傾ぐ] v5k かたぶく [傾く]... -
To be propagated
v5r ひろまる [広まる] -
To be properly dressed
exp ふくそうがととのっている [服装が整っている] -
To be proportionate to
v5z じゅんずる [準ずる] -
To be prosperous
v5k ときめく [時めく] -
To be proud
Mục lục 1 v5r 1.1 おごる [傲る] 1.2 よがる [喜がる] 1.3 たかぶる [高ぶる] 1.4 いばる [威張る] 2 exp 2.1 はなをたかくする... -
To be proud of
v5r ほこる [誇る] -
To be prudent
v5k いきとどく [行き届く] ゆきとどく [行き届く] -
To be prudish
n じょうひんぶる [上品振る] -
To be puffed up
v5r いばりくさる [威張り腐る] -
To be puffed up with pride
exp むねをそらす [胸を反らす] -
To be purified
v5r きよまる [清まる] -
To be put (thrown) out at third base
n さんるいでさされる [三塁で刺される]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.