- Từ điển Anh - Nhật
To be seething (with anger)
v5t
さっきだつ [殺気立つ]
Xem thêm các từ khác
-
To be seized with
Mục lục 1 v1 1.1 とらわれる [囚われる] 1.2 とらわれる [捕らわれる] 1.3 とらわれる [捕われる] v1 とらわれる [囚われる]... -
To be seized with fear
v5k おじけづく [怖気付く] -
To be selected
exp せんにはいる [選に入る] -
To be sensible
Mục lục 1 adj-pn 1.1 こころある [心有る] 2 v1 2.1 はなせる [話せる] adj-pn こころある [心有る] v1 はなせる [話せる] -
To be sensitive to smoke
v5r けむたがる [煙たがる] -
To be sent up
v5m くらいこむ [食らい込む] -
To be separated by death
v1 しにわかれる [死に別れる] -
To be separated from
v1 はなれる [離れる] -
To be serene
Mục lục 1 v5r 1.1 すみきる [澄み切る] 2 v1 2.1 さえる [冴える] v5r すみきる [澄み切る] v1 さえる [冴える] -
To be serviceable
v1 つかえる [使える] -
To be settled
Mục lục 1 exp 1.1 きょくをむすぶ [局を結ぶ] 1.2 あらそいがおさまる [争いが収まる] 1.3 かたがつく [片が付く] 2 v5r... -
To be shaking
v1 ふるわせる [震わせる] -
To be sharp
Mục lục 1 v1 1.1 かどだてる [角立てる] 1.2 きれる [切れる] 2 v5t 2.1 つのめだつ [角目立つ] 2.2 かどだつ [角立つ] v1... -
To be shocked
v1 あきれる [呆れる] -
To be shoddy
exp てをぬく [手を抜く] -
To be short of
v5s きらす [切らす] -
To be short of breath
v1 いきをはずませる [息を弾ませる] -
To be shortened
v5r ちぢまる [縮まる] -
To be shot to death by an assassin
exp きょうだんにたおれる [凶弾に斃れる] -
To be shown
v5k みちびく [導く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.