- Từ điển Anh - Nhật
To be used to a job
v1
しつける [仕付ける]
Xem thêm các từ khác
-
To be used to calling (someone by a certain name)
n よびなれる [呼び慣れる] -
To be used to doing
v1 しなれる [仕馴れる] -
To be used to eating
v1 たべつける [食べ付ける] たべつける [食べつける] -
To be used up
v1 つきる [尽きる] -
To be useful
Mục lục 1 v1 1.1 つかえる [使える] 2 v5t 2.1 やくにたつ [役に立つ] 2.2 やくだつ [役立つ] v1 つかえる [使える] v5t やくにたつ... -
To be utterly amazed
v5r あきれかえる [呆れ反る] あきれかえる [呆れ返る] -
To be utterly disheartened
v5m しょげこむ [悄気込む] -
To be utterly spent or crushed
v1 おとろえはてる [衰え果てる] -
To be very busily occupied
v1 ぼうさつされる [忙殺される] -
To be very clear
v5r さえかえる [冴え返る] -
To be very drunk
v5r できあがる [出来上がる] -
To be very far apart from
Mục lục 1 v1 1.1 かけはなれる [掛け離れる] 1.2 かけはなれる [掛離れる] 1.3 かけはなれる [懸離れる] 1.4 かけはなれる... -
To be very glad
n こうじんである [幸甚である] -
To be very popular as a writer
n さっかとしてならす [作家として鳴らす] -
To be very sorry
v5r いたみいる [痛み入る] -
To be very surprised
exp めをまんまるにする [目を真ん円にする] -
To be vexed
v5u おもいわずらう [思い煩う] -
To be vulgar
v5r げすばる [下司ばる] -
To be waited upon by a beauty
exp びじょをはべらす [美女を侍らす] -
To be wakeful
Mục lục 1 v5u 1.1 ねそこなう [寝損なう] 2 exp 2.1 めがさえる [眼が冴える] 3 io,v5u 3.1 ねそこなう [寝損う] v5u ねそこなう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.