- Từ điển Anh - Nhật
To become vulgar
v1
げびる [下卑る]
Xem thêm các từ khác
-
To become wasted by illness
n やみほおける [病み耄ける] -
To become weak
Mục lục 1 v1 1.1 おとろえる [衰える] 2 v5r 2.1 うすまる [薄まる] v1 おとろえる [衰える] v5r うすまる [薄まる] -
To become well known
v5m うりこむ [売り込む] -
To become wet
v5r しめる [湿る] -
To become wider
exp はばがでる [巾が出る] はばがでる [幅が出る] -
To become wintry
v5k ふゆめく [冬めく] -
To become worldly or sophisticated
v1 よなれる [世慣れる] よなれる [世馴れる] -
To befall
Mục lục 1 v5r 1.1 ふりかかる [降り懸かる] 1.2 ふりかかる [振り懸かる] 1.3 ふりかかる [降り掛かる] 2 v5b 2.1 およぶ... -
To befriend
Mục lục 1 v5m 1.1 したしむ [親しむ] 2 v5s 2.1 つくす [尽くす] v5m したしむ [親しむ] v5s つくす [尽くす] -
To beg
Mục lục 1 v5s 1.1 おがみたおす [拝み倒す] 2 v5m 2.1 たのむ [頼む] 2.2 おがむ [拝む] 3 v5u 3.1 ねがう [願う] v5s おがみたおす... -
To beg...in tears
v5k なきつく [泣き付く] -
To begin
Mục lục 1 v5r 1.1 とりかかる [取り掛かる] 2 v5s 2.1 うちだす [打ち出す] 3 v1,vt 3.1 はじめる [始める] 4 v1 4.1 しはじめる... -
To begin (start) writing
v5s かきおこす [書き起こす] -
To begin a new chapter
exp しょうをあらためる [章を改める] -
To begin a trip
v5t たびだつ [旅立つ] -
To begin listening
v5s ききだす [聞き出す] -
To begin rowing
v5s こぎだす [漕ぎ出す] -
To begin slipping or sliding
v5s すべりだす [滑り出す] -
To begin speaking
v1 いいかける [言い掛ける] -
To begin to
aux-v,v1 そめる [初める] かける [掛ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.