- Từ điển Anh - Nhật
To begin to act violently
v5s
あばれだす [暴れ出す]
Xem thêm các từ khác
-
To begin to appear
v1 ではじめる [出始める] -
To begin to bloom
v5s さきだす [咲き出す] -
To begin to blossom
v1 さきそめる [咲き初める] -
To begin to blow
v1 ふきはじめる [吹き始める] -
To begin to come in
v1 ではじめる [出始める] -
To begin to cry
v5s なきだす [泣き出す] -
To begin to cut
Mục lục 1 v1 1.1 たちかける [裁ち掛ける] 2 v5r 2.1 きりかかる [切り掛かる] v1 たちかける [裁ち掛ける] v5r きりかかる... -
To begin to do
Mục lục 1 v5s 1.1 しだす [仕出す] 2 v1 2.1 しそめる [為初める] 2.2 しつける [仕付ける] v5s しだす [仕出す] v1 しそめる... -
To begin to eat or feed
v5k えづく [餌付く] -
To begin to explain
v5s ときいだす [説き出す] -
To begin to fall
v1 ふりはじめる [降り始める] -
To begin to keep bad company
exp むしがつく [虫が付く] -
To begin to know
v1 しりはじめる [知り始める] -
To begin to light (a cigarette)
v1 つけはじめる [つけ始める] -
To begin to love
v1 こいそめる [恋い初める] -
To begin to open
v1 ほころびる [綻びる] -
To begin to print
v5s すりだす [刷り出す] -
To begin to rain
v5s ふりだす [降り出す] -
To begin to ride
v5s のりだす [乗り出す] -
To begin to run
v5s はしりだす [走り出す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.