- Từ điển Anh - Nhật
To believe implicitly
v5m
しんじこむ [信じ込む]
Xem thêm các từ khác
-
To believe in
Mục lục 1 vs-s 1.1 てっする [徹する] 2 v1 2.1 しんじる [信じる] 3 v5z 3.1 ほうずる [奉ずる] 3.2 しんずる [信ずる] vs-s... -
To belittle
v5r みくびる [見くびる] みくびる [見縊る] -
To bellow
Mục lục 1 v1 1.1 ほえる [吠える] 1.2 ほえる [吼える] 1.3 ほえる [吠る] v1 ほえる [吠える] ほえる [吼える] ほえる [吠る] -
To belong to
vs-s ぞくする [嘱する] ぞくする [属する] -
To bend
Mục lục 1 v1,vt 1.1 そらせる [反らせる] 1.2 かたむける [傾ける] 1.3 ゆがめる [歪める] 1.4 いがめる [歪める] 2 v1 2.1... -
To bend (backward)
v5r そる [反る] のけぞる [仰けぞる] -
To bend back
v5r のけぞる [仰反る] -
To bend back and forth
v5r おれまがる [折れ曲がる] -
To bend backward
exp ゆみなりになる [弓形になる] -
To bend backwards
v5r そりかえる [反り返る] -
To bend down
Mục lục 1 v5s 1.1 ふす [俯す] 1.2 ふす [伏す] 1.3 がす [臥す] v5s ふす [俯す] ふす [伏す] がす [臥す] -
To bend loosely back and forth
v5r,vi くねる -
To bend many times
v5r,vi まがりくねる [曲がりくねる] まがりくねる [曲りくねる] -
To bend oneself backward
exp からだをそらす [体を反らす] -
To bend over
Mục lục 1 v5r 1.1 のしかかる [伸し掛かる] 2 v1 2.1 みをかがめる [身をかがめる] v5r のしかかる [伸し掛かる] v1 みをかがめる... -
To benefit
v5s うるおす [潤す] -
To bequeath
Mục lục 1 v5s 1.1 のこす [残す] 1.2 のこす [遺す] 2 v1 2.1 つたえる [伝える] v5s のこす [残す] のこす [遺す] v1 つたえる... -
To bestow
Mục lục 1 v5r 1.1 たまわる [賜る] 2 v5u 2.1 たまう [賜う] v5r たまわる [賜る] v5u たまう [賜う] -
To bet
v1 かける [賭ける] -
To bet money
exp かねをかける [金を賭ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.