- Từ điển Anh - Nhật
To break into pieces
Xem thêm các từ khác
-
To break off
Mục lục 1 v5r 1.1 たちきる [截ち切る] 1.2 たちきる [断ち切る] 2 suf,v5r 2.1 きる [切る] v5r たちきる [截ち切る] たちきる... -
To break off (in middle of sentence)
v5s いいさす [言い止す] -
To break off writing
exp ふでをおる [筆を折る] -
To break onto (shore)
v1 うちよせる [打ち寄せる] -
To break or tear off
v5r,uk もぎとる [椀ぎ取る] もぎとる [もぎ取る] -
To break out
Mục lục 1 v5r 1.1 わきあがる [湧き上がる] 1.2 わきあがる [湧き上る] 1.3 わきあがる [沸き返る] 1.4 わきあがる [沸き上がる]... -
To break prison
exp ごくをやぶる [獄を破る] -
To break the Buddhist commandments
exp かいをやぶる [戒を破る] -
To break the brunt
exp えいをくじく [鋭を挫く] -
To break the ice
Mục lục 1 v5s 1.1 きりだす [切り出す] 1.2 きりいだす [切り出す] 1.3 いいだす [言い出す] v5s きりだす [切り出す] きりいだす... -
To break the prohibition (law)
exp きんをおかす [禁を犯す] -
To break the record
exp きろくをやぶる [記録を破る] -
To break the rule
exp きそくをやぶる [規則を敗る] -
To break the seal
exp ふうをきる [封を切る] -
To break the strong defenses of the enemy
exp てきのけんをやぶる [敵の堅を破る] -
To break through
Mục lục 1 v1 1.1 ふっきれる [吹っ切れる] 1.2 つきぬける [突抜ける] 1.3 つきぬける [突き抜ける] 2 v5r 2.1 つきやぶる... -
To break through a siege
exp かこみをやぶる [囲みを破る] -
To break to pieces
v5s こなす [熟す] -
To break up (e.g. school)
v1 ひける [引ける] -
To break wind
v5t いっぱつはなつ [一発放つ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.