Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To bridge a gap

exp

けつをおぎなう [欠を補う]

Xem thêm các từ khác

  • To brighten

    Mục lục 1 v5m 1.1 あかるむ [明るむ] 2 v5k 2.1 いろめく [色めく] 3 v5s 3.1 かがやかす [輝かす] v5m あかるむ [明るむ] v5k...
  • To brim over

    v1 あふれる [溢れる]
  • To bring

    Mục lục 1 vk 1.1 もってくる [持って来る] 2 v5s 2.1 もたらす [齎らす] vk もってくる [持って来る] v5s もたらす [齎らす]
  • To bring (a book) into the world

    exp しにのぼせる [梓に上せる]
  • To bring (somebody into a place)

    v5m つれこむ [連れ込む]
  • To bring (someone) to his knees

    v1 まいらせる [参らせる]
  • To bring (to a place)

    v5b もちはこぶ [持ち運ぶ]
  • To bring about

    Mục lục 1 v5s 1.1 もたらす [齎らす] 1.2 かもしだす [醸し出す] 1.3 きたす [来たす] 1.4 きたす [来す] v5s もたらす [齎らす]...
  • To bring about marital separation

    exp ふうふのなかをさく [夫婦の仲を裂く]
  • To bring along

    v1 めしつれる [召し連れる]
  • To bring alongs

    v1,vt つける [付ける] つける [着ける]
  • To bring back

    Mục lục 1 v5s 1.1 ひきかえす [引返す] 1.2 ひきかえす [引き返す] 1.3 つれもどす [連れ戻す] 1.4 ひきもどす [引き戻す]...
  • To bring calamity upon oneself

    exp ぼけつをほる [墓穴を掘る] わざわいをまねく [災いを招く]
  • To bring close to

    v1 ちかよせる [近寄せる]
  • To bring disgrace (dishonor) on

    exp かおにどろをぬる [顔に泥を塗る]
  • To bring down

    Mục lục 1 v5s,vt 1.1 たおす [倒す] 2 v5s 2.1 きりいだす [切り出す] 2.2 きりだす [切り出す] 2.3 うちおろす [打ち下ろす]...
  • To bring down (a bird)

    v1 しとめる [仕留める]
  • To bring down (bird)

    Mục lục 1 v1 1.1 うちとめる [打ち留める] 1.2 うちとめる [打ち止める] 1.3 うちとめる [討ち止める] 1.4 うちとめる...
  • To bring forth

    v5s うみだす [生み出す] うみだす [産み出す]
  • To bring in

    Mục lục 1 v5m,vt 1.1 もちこむ [持ち込む] 2 v1 2.1 いれる [入れる] 2.2 よびいれる [呼び入れる] 3 v5m 3.1 はこびこむ [運び込む]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top