- Từ điển Anh - Nhật
To change suddenly
v5r
うってかわる [打って変わる]
Xem thêm các từ khác
-
To change the position of
Mục lục 1 exp 1.1 いちをかえる [位置を変える] 2 v1 2.1 おきかえる [置き換える] exp いちをかえる [位置を変える] v1... -
To change the schedule
exp よていをかえる [予定を変える] -
To change the shape and color of
exp かたちといろをかえる [形と色を変える] -
To change the state of things
v5r さまがわる [様変わる] -
To change to a new business
exp しょうばいをかえる [商売を替える] -
To change water into steam
exp みずをすいじょうきにする [水を水蒸気に為る] -
To change with age
v1 ふける [化ける] -
To change wording
v5r,vt ひねくる [拈くる] ひねくる [捻くる] -
To change words into actions
v5r ことばからじっこうにうつる [言葉から実行に移る] -
To chant
Mục lục 1 v1 1.1 となえる [唱える] 2 vs-s 2.1 しょうする [誦する] 3 v5m 3.1 よむ [詠む] v1 となえる [唱える] vs-s しょうする... -
To chant (repeat) the name of Buddha
exp ねんぶつをとなえる [念仏を唱える] -
To chant a sutra
exp きょうをよむ [経を読む] きょうをねんじる [経を念じる] -
To chaperone
v5u つきそう [付き添う] -
To char
v5s こがす [焦がす] -
To charge
Mục lục 1 v5r 1.1 つっかかる [突っ掛かる] 2 v1 2.1 いいつける [言い付ける] 2.2 いいつける [言いつける] 3 v5s 3.1 つけだす... -
To charge (a person with a guilt)
v1 かぶせる [被せる] -
To charge (a price)
v1 もうしうける [申し受ける] -
To charge (i.e. with a crime)
v5u-s とう [問う] -
To charge someone with a duty
v1 おわせる [負わせる] -
To charm
Mục lục 1 v1 1.1 ひきつける [惹き付ける] 1.2 ひきつける [惹きつける] 1.3 こころをとらえる [心を捉える] 2 v5u 2.1 うるおう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.