- Từ điển Anh - Nhật
To come up
v5r
もちあがる [持上がる]
もちあがる [持ち上がる]
Xem thêm các từ khác
-
To come up (on the agenda)
Mục lục 1 v5r 1.1 のぼる [登る] 1.2 のぼる [昇る] 1.3 のぼる [上る] v5r のぼる [登る] のぼる [昇る] のぼる [上る] -
To come up for discussion
exp ぎにのぼる [議に上る] -
To come up to
v5b およぶ [及ぶ] -
To come up with
v5k かんがえつく [考えつく] かんがえつく [考え付く] -
To come up with a plan
v5s かんがえだす [考え出す] -
To come upon
v5r のしかかる [伸し掛かる] -
To comfort
Mục lục 1 v1 1.1 なぐさめる [慰める] 2 v5m 2.1 なぐさむ [慰む] v1 なぐさめる [慰める] v5m なぐさむ [慰む] -
To command
Mục lục 1 v1 1.1 めいじる [命じる] 1.2 おおせつける [仰せ付ける] 1.3 おおせつける [仰せつける] 2 vs-s 2.1 せいする... -
To command (a view of)
v5m のぞむ [望む] -
To command (army)
v5r とる [執る] -
To command (troops)
v1 ひきいる [率いる] -
To command a view
v5s みはらす [見晴らす] -
To command a view of
v5s みおろす [見下ろす] -
To commence
v1 しかける [仕掛ける] -
To comment
vs-s ひょうする [評する] -
To commiserate
v5m あわれむ [哀れむ] -
To commit
Mục lục 1 v5s 1.1 でかす [出来す] 1.2 でかす [出かす] 1.3 おかす [犯す] 2 v5k 2.1 はたらく [働く] v5s でかす [出来す]... -
To commit (a blunder)
v1 えんじる [演じる] -
To commit (sin)
v5r つくる [作る] つくる [造る] -
To commit (to prison)
v1 いれる [入れる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.