- Từ điển Anh - Nhật
To compensate for
Mục lục |
v1,vt
うめあわせる [埋め合わせる]
うめあわせる [埋め合せる]
v5u
つぐなう [償う]
おぎなう [補う]
Xem thêm các từ khác
-
To compete
Mục lục 1 v5r 1.1 せる [競る] 2 v5u 2.1 とりあう [取り合う] 2.2 とりあう [取合う] 2.3 あらそう [争う] v5r せる [競る]... -
To compete with
Mục lục 1 v5u 1.1 やりあう [やり合う] 1.2 きそう [競う] 1.3 せりあう [競り合う] 1.4 はりあう [張り合う] 1.5 やりあう... -
To compile (anthology, dictionary, etc.)
v5m あむ [編む] -
To compile a book
exp ほんをあむ [本を編む] -
To complain
Mục lục 1 exp 1.1 もんくをつける [文句を付ける] 2 v5u 2.1 とやかくいう [とやかく言う] 3 v5k 3.1 ぼやく 3.2 かきくどく... -
To complain about
v5t かこつ [託つ] -
To complain about the cold
v5r さむがる [寒がる] -
To complain of a pain
v5r くるしがる [苦しがる] -
To complement
n うむあいつうじる [有無相通じる] -
To complete
Mục lục 1 v1 1.1 つくりあげる [作り上げる] 1.2 つくりあげる [造り上げる] 1.3 しめくくりをつける [締め括りをつける]... -
To complete (a course)
v1 おさめる [修める] -
To complete the first stage of
v1 いちだんらくつける [一段落付ける] -
To completely rethink
exp きをとりなおす [気を取り直す] -
To complicate
Mục lục 1 v1 1.1 こじらせる [拗らせる] 2 v5s 2.1 こねかえす [捏ね返す] 2.2 こねまわす [捏ね回す] v1 こじらせる [拗らせる]... -
To compliment and criticize lavishly
v5s ほめごろす [褒め殺す] -
To comply with
Mục lục 1 v5u 1.1 そう [添う] 2 v1 2.1 おうじる [応じる] 2.2 ききいれる [聞き入れる] v5u そう [添う] v1 おうじる [応じる]... -
To compose
Mục lục 1 v5r 1.1 つづる [綴る] 1.2 つくる [作る] 1.3 つくる [造る] 2 v1 2.1 くみあげる [組み上げる] v5r つづる [綴る]... -
To compose a haiku poem
exp くをつくる [句を作る] -
To compose a poem
exp しをつくる [詩を作る] -
To compose a waka
exp わかをよむ [和歌を詠む]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.