- Từ điển Anh - Nhật
To comprise
Xem thêm các từ khác
-
To compromise
Mục lục 1 v5r 1.1 あゆみよる [歩み寄る] 2 v5u 2.1 おれあう [折れ合う] 2.2 おりあう [折り合う] 2.3 ゆずりあう [譲り合う]... -
To compute
v5s わりだす [割出す] わりだす [割り出す] -
To conceal
Mục lục 1 v5s 1.1 おしかくす [押し隠す] 1.2 つつみかくす [包み隠す] 2 v1 2.1 しのばせる [忍ばせる] 3 v5m 3.1 つつむ... -
To conceal oneself
Mục lục 1 v1,vi 1.1 かくれる [隠れる] 2 v5b 2.1 しのぶ [忍ぶ] 3 v5r 3.1 なまる [隠る] v1,vi かくれる [隠れる] v5b しのぶ... -
To conceal oneself (under)
v5m もぐりこむ [潜り込む] -
To conceive
Mục lục 1 v5m 1.1 はらむ [妊む] 1.2 はらむ [孕む] 2 v5s 2.1 やどす [宿す] 3 exp 3.1 こどもをはらむ [子供を妊む] v5m はらむ... -
To concentrate
Mục lục 1 v1 1.1 につめる [煮詰める] 1.2 につめる [煮つめる] 2 v5s 2.1 こらす [凝らす] v1 につめる [煮詰める] につめる... -
To concentrate on
v1,vt かたむける [傾ける] -
To concern
Mục lục 1 v5r 1.1 かかる [係る] 2 vs-s 2.1 かんする [関する] v5r かかる [係る] vs-s かんする [関する] -
To concern oneself in
Mục lục 1 v5r 1.1 かかわる [拘わる] 1.2 かかわる [係わる] 1.3 かかわる [関わる] v5r かかわる [拘わる] かかわる [係わる]... -
To conclude
v5s すます [済ます] おす [推す] -
To conclude a dance
v1 まいおさめる [舞い納める] -
To concur
exp きをいつにする [軌を一にする] -
To condemn
v1 せめる [責める] -
To condense
v1 せんじつめる [煎じ詰める] -
To condole
v5u とぶらう [弔う] とむらう [弔う] -
To condone
exp おおめにみる [大目に見る] -
To conduct
v5s ほどこす [施す] -
To conduct a kangaroo court
v1 つるしあげる [吊るし上げる] -
To conduct heat
exp ねつをつたえる [熱を伝える]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.