- Từ điển Anh - Nhật
To consign to oblivion
v5r
ほうむりさる [葬り去る]
ほうむる [葬る]
Xem thêm các từ khác
-
To consist of
v5t なりたつ [成り立つ] -
To console
Mục lục 1 v1 1.1 なぐさめる [慰める] 2 v5r 2.1 いたわる [労る] v1 なぐさめる [慰める] v5r いたわる [労る] -
To conspire
Mục lục 1 exp 1.1 グルになる 2 v1 2.1 しめしあわせる [示し合わせる] 3 v5m,uk 3.1 たくらむ [企む] exp グルになる v1 しめしあわせる... -
To conspire (with)
Mục lục 1 v5s 1.1 しめしあわす [示し合わす] 2 v5u 2.1 なれあう [馴れ合う] v5s しめしあわす [示し合わす] v5u なれあう... -
To conspire with
v5u かたらう [語らう] -
To constitute the cause and effect
exp いんとなりかとなる [因となり果となる] -
To constrict
v1 しめる [絞める] -
To construct
Mục lục 1 v5r 1.1 つくる [造る] 1.2 つくる [作る] 2 v1 2.1 たてる [建てる] 2.2 つくりあげる [作り上げる] 2.3 かける [懸ける]... -
To construct a fort
exp とりでをきずく [砦を築く] -
To construct a sentence
exp ぶんをくみたてる [文を組み立てる] -
To construct an embankment
exp ていぼうをきずく [堤防を築く] -
To consult a dictionary
exp じしょをくる [辞書を繰る] -
To consult an expert
exp せんもんかにただす [専門家に質す] -
To consult with
v5r はかる [諮る] -
To consume
Mục lục 1 v5u 1.1 つかう [使う] 2 v5s 2.1 くいつくす [食い尽くす] v5u つかう [使う] v5s くいつくす [食い尽くす] -
To consume (food)
v1 たいらげる [平らげる] -
To contain
Mục lục 1 v1 1.1 ふうじこめる [封じ込める] 2 v5m 2.1 ふくむ [含む] 3 v5r 3.1 はいる [入る] v1 ふうじこめる [封じ込める]... -
To contaminate
v5s よごす [汚す] けがす [汚す] -
To contemplate
Mục lục 1 v1 1.1 くわだてる [企てる] 2 v5z 2.1 かんずる [観ずる] 3 v5r 3.1 おもいいる [思い入る] v1 くわだてる [企てる]... -
To contend for
v5m いどむ [挑む]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.