- Từ điển Anh - Nhật
To contract (disease)
Mục lục |
v1
ひきうける [引き受ける]
ひきうける [引受ける]
ひきうける [引受る]
Xem thêm các từ khác
-
To contract a disease
exp びょうきにかかる [病気に罹る] -
To contradict
Mục lục 1 v5s 1.1 うちけす [打ち消す] 1.2 うちけす [打消す] 2 vs-s 2.1 はんする [反する] v5s うちけす [打ち消す] うちけす... -
To contribute
vi,vs-s しする [資する] -
To contribute an article
exp げんこうをよせる [原稿を寄せる] -
To contribute jointly
v5u だしあう [出し合う] -
To control
Mục lục 1 v1 1.1 たばねる [束ねる] 1.2 すべる [統べる] 1.3 つかねる [束ねる] 1.4 おさえる [抑える] 2 v5s 2.1 きりまわす... -
To control oneself
exp おのれにかつ [己に克つ] -
To convalesce
exp かいほうにおもむく [快方に赴く] かいほうにむかう [快方に向かう] -
To convene
v1 よびあつめる [呼び集める] -
To converse with
v1 まじえる [交える] -
To convert
Mục lục 1 v1 1.1 きりかえる [切り換える] 1.2 きりかえる [切り替える] 1.3 つくりかえる [作り替える] 1.4 ひきかえる... -
To convert (a loan)
v1 かりかえる [借り換える] -
To convert into
vs-s,suf かする [化する] -
To convert into minutes
exp ふんになおす [分に直す] -
To convert lead into gold
exp なまりをきんにかえる [鉛を金に変える] -
To convert to
v5s かす [化す] けす [化す] -
To convey
Mục lục 1 v5r 1.1 ゆずる [譲る] 2 v1 2.1 つたえる [伝える] v5r ゆずる [譲る] v1 つたえる [伝える] -
To convey (a message)
v5g とりつぐ [取り次ぐ] -
To cook
Mục lục 1 exp 1.1 ひをとおす [火を通す] 2 v5k 2.1 たく [炊く] 3 v1,vt 3.1 にる [煮る] 4 v1,vi 4.1 にえる [煮える] exp ひをとおす... -
To cook (something) with rice
v5m たきこむ [炊き込む]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.