Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To cut down

Mục lục

v5s

きりおとす [切り落とす]
きりたおす [切り倒す]

io,v1

きりすてる [切捨てる]

v1

きりさげる [切り下げる]
きりすてる [切り捨てる]

v5r

きりとる [切り取る]

suf,v5r

きる [切る]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top