- Từ điển Anh - Nhật
To desire
Mục lục |
vs-s
ほっする [欲する]
v5r
ほしがる [欲しがる]
v5m
のぞむ [望む]
v5u
ねがう [願う]
Xem thêm các từ khác
-
To desire to secure
exp しょくしがうごく [食指が動く] -
To desist from (doing)
Mục lục 1 v5r 1.1 おもいとどまる [思い止どまる] 1.2 おもいとどまる [思いとどまる] 1.3 おもいとどまる [思い止まる]... -
To despair
v5r おもいきる [思い切る] -
To despise
Mục lục 1 v5s 1.1 みくだす [見下す] 2 v5r 2.1 あなずる [侮る] 2.2 みくびる [見縊る] 2.3 みくびる [見くびる] 2.4 あなどる... -
To despise labor
exp ろうどうをいやしむ [労働を卑しむ] ろうどうをいやしむ [労働を賤しむ] -
To destroy
Mục lục 1 v5s 1.1 きりからす [切り枯らす] 1.2 ぶちこわす [打ち壊す] 1.3 ほろぼす [滅ぼす] 1.4 うちほろぼす [討ち滅ぼす]... -
To detach
Mục lục 1 v5s 1.1 はがす [剥がす] 1.2 きりはなす [切り離す] 1.3 とりはずす [取り外す] 1.4 きりはなす [切り放す] 1.5... -
To detain
Mục lục 1 v1 1.1 ひきとめる [引き留める] 1.2 ひきとめる [引止める] 1.3 ひきとめる [引き止める] 1.4 とめる [留める]... -
To detect
Mục lục 1 v1 1.1 さがしあてる [捜し当てる] 1.2 みつける [見附る] 1.3 みつける [見付ける] 1.4 みつける [見つける]... -
To determine
Mục lục 1 v1 1.1 さだめる [定める] 2 vs-s 2.1 けっする [決する] v1 さだめる [定める] vs-s けっする [決する] -
To detest
Mục lục 1 v5u 1.1 いみきらう [忌み嫌う] 2 v5m 2.1 いむ [忌む] 2.2 いやむ [否む] 2.3 にくむ [憎む] v5u いみきらう [忌み嫌う]... -
To devastate
Mục lục 1 v5s 1.1 あらす [荒らす] 1.2 ふみあらす [踏み荒らす] 2 io,v5s 2.1 あらす [荒す] 3 v1 3.1 ふきあれる [吹き荒れる]... -
To develop
v1 くりひろげる [繰り拡げる] -
To develop into a serious affair
exp だいじにいたる [大事に至る] -
To develop symptoms of
v5s もよおす [催す] -
To develop thoughts or feelings
v5s おぼしめす [思し召す] おぼしめす [思召す] -
To deviate
vs-s いっする [逸する] -
To deviate from
v5r もとる [悖る] -
To devise
Mục lục 1 v5s 1.1 かんがえだす [考え出す] 2 v5m 2.1 しくむ [仕組む] 3 v5r 3.1 たばかる [謀る] 3.2 たくむ [巧む] 3.3 はかる... -
To devise a crack method
exp うまいほうをかんがえだす [旨い法を考え出す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.