- Từ điển Anh - Nhật
To draw near unnoticed
v5r
しのびよる [忍び寄る]
Xem thêm các từ khác
-
To draw off the top liquid
v5m うわぐむ [上汲む] -
To draw or pull something towards oneself (e.g. chair)
v1 ひきよせる [引き寄せる] -
To draw out
Mục lục 1 v5k 1.1 ぬく [抜く] 2 v5s 2.1 ひきだす [引き出す] 2.2 ひきだす [引出す] 3 v5r 3.1 ぬきとる [抜き取る] v5k ぬく... -
To draw swords and face off
v1 ぬきあわせる [抜き合わせる] -
To draw towards
v1 くりよせる [繰り寄せる] -
To draw up
v5r つくる [作る] つくる [造る] -
To draw water off a river
exp かわからみずをひく [川から水を引く] -
To dread
v5r こわがる [恐がる] こわがる [怖がる] -
To dream
exp ゆめをみる [夢を見る] -
To dream (of)
v1 ゆめみる [夢見る] -
To dream up
v5s つくりだす [作り出す] -
To dredge
v5u さらう [浚う] -
To drench
v5s ひたす [浸す] -
To dress
Mục lục 1 v5m 1.1 かりこむ [刈り込む] 2 v5u 2.1 よそおう [装う] v5m かりこむ [刈り込む] v5u よそおう [装う] -
To dress in
v5m くるむ [包む] つつむ [包む] -
To dress oneself stylishly
v5s きこなす [着こなす] -
To dress oneself up
v5m めかしこむ [粧し込む] -
To dress stylishly
v1 しゃれる [洒落る] -
To dress up
Mục lục 1 v5r 1.1 きかざる [着飾る] 2 v1 2.1 つくりたてる [作り立てる] 2.2 かりあげる [刈り上げる] v5r きかざる [着飾る]... -
To dress vegetables (salad)
v1 あえる [和える] あえる [韲える]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.