- Từ điển Anh - Nhật
To employ the right person
exp
ひとをえる [人を得る]
Xem thêm các từ khác
-
To empty
v1,vt かたむける [傾ける] あける [空ける] -
To empty out
v5s くみほす [汲み干す] -
To emulate
Mục lục 1 ok,v5u,uk 1.1 ならう [傚う] 1.2 ならう [倣う] 2 v5u 2.1 きそう [競う] ok,v5u,uk ならう [傚う] ならう [倣う] v5u... -
To encamp
Mục lục 1 v5r 1.1 じんどる [陣取る] 2 exp 2.1 じんをしく [陣を敷く] v5r じんどる [陣取る] exp じんをしく [陣を敷く] -
To enchant
Mục lục 1 v1 1.1 うっとりさせる 2 v5s 2.1 ばかす [魅す] 2.2 ばかす [化かす] v1 うっとりさせる v5s ばかす [魅す] ばかす... -
To enchase (a thing) with
v1 ちりばめる [鏤める] -
To encircle
Mục lục 1 v5m 1.1 かこむ [囲む] 2 v5s 2.1 めぐらす [巡らす] v5m かこむ [囲む] v5s めぐらす [巡らす] -
To enclose
Mục lục 1 v5k 1.1 とりまく [取り巻く] 2 v5u 2.1 かこう [囲う] v5k とりまく [取り巻く] v5u かこう [囲う] -
To enclose (a word) with a circle
n まるでかこむ [円で囲む] -
To enclose (with)
v5s めぐらす [巡らす] -
To enclose a garden with a fence
exp にわをかきでかこう [庭を垣で囲う] -
To encounter
v5u あう [遇う] -
To encounter (undesirable nuance)
v5u あう [遭う] -
To encourage
Mục lục 1 v1 1.1 すすめる [勧める] 1.2 はくしゃをかける [拍車を掛ける] 1.3 すすめる [薦める] 1.4 ゆうきづける [勇気付ける]... -
To encourage (someone)
Mục lục 1 oK,v1 1.1 ちからづける [力尽ける] 2 v1 2.1 ちからづける [力付ける] oK,v1 ちからづける [力尽ける] v1 ちからづける... -
To encourage someone to go
exp いくようにすすめる [行く様に勧める] -
To end
Mục lục 1 v5s 1.1 うちだす [打ち出す] 2 v1 2.1 はてる [果てる] 2.2 くれる [暮れる] 3 v5m 3.1 すむ [済む] 4 v1,vt 4.1 やめる... -
To end up
v5k いきつく [行き着く] ゆきつく [行き着く] -
To endeavor
Mục lục 1 v1 1.1 つとめる [努める] 1.2 つとめる [務める] 1.3 つとめる [勤める] v1 つとめる [努める] つとめる [務める]... -
To endeavour
v5m はげむ [励む]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.