- Từ điển Anh - Nhật
To exchange blows
Xem thêm các từ khác
-
To exchange glances
Mục lục 1 v5u 1.1 みあう [見合う] 2 v1 2.1 みあわせる [見合わせる] 3 v5s 3.1 みかわす [見交わす] v5u みあう [見合う]... -
To exchange jokes
v5s ざれかわす [戯交わす] -
To exchange promises
exp やくをかわす [約を交わす] -
To exchange wooing cries
v5s なきかわす [鳴き交わす] -
To exchange words
exp ことばをまじえる [言葉を交える] -
To exchange words or promises
v5s いいかわす [言い交わす] -
To excise
v5r きりとる [切り取る] -
To excite
v5r,uk そそる [唆る] -
To excite the spectators
exp かんしゅうをわかす [観衆を沸かす] -
To exclude
Mục lục 1 v5k 1.1 のぞく [除く] 2 exp 2.1 もんこをとざす [門戸を閉ざす] v5k のぞく [除く] exp もんこをとざす [門戸を閉ざす] -
To exclude from the schedule
n よていからはずす [予定から外す] -
To exclude wastefulness
exp むだをはぶく [無駄を省く] -
To excuse
v5s ゆるす [許す] -
To excuse (from)
v5s ゆるす [許す] -
To excuse (someone)
v1 やすませる [休ませる] -
To excuse oneself (from)
v5r ことわる [断る] ことわる [断わる] -
To exempt
Mục lục 1 v1 1.1 めんじる [免じる] 2 v5z 2.1 めんずる [免ずる] v1 めんじる [免じる] v5z めんずる [免ずる] -
To exempt (from fine)
v5s ゆるす [許す] -
To exercise
v5s およぼす [及ぼす] -
To exercise authority
exp いきおいをふるう [勢いを振るう] いをふるう [威を振るう]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.