- Từ điển Anh - Nhật
To extend itself
v5r
もえうつる [燃え移る]
Xem thêm các từ khác
-
To extend over or into
v5r またがる [跨がる] またがる [跨る] -
To extend over several kilometers
exp すうキロにわたる [数キロに亘る] -
To extend over so many years
exp いくねんにもわたる [幾年にも亘る] -
To extend the sale of
v1 うりひろげる [売り広げる] -
To extend the strength of a party
exp とうせいをのす [党勢を伸す] -
To extend the term
exp きげんをのばす [期限を延ばす] -
To exterminate
v5s たやす [絶やす] -
To exterminate rats
exp ねずみをたやす [鼠を絶やす] -
To extinguish
v1 けしとめる [消し止める] -
To extol
Mục lục 1 v1 1.1 たたえる [讃える] 1.2 ほめたてる [褒め立てる] 1.3 たたえる [称える] 2 v5s 2.1 ほめそやす [褒めそやす]... -
To extort
Mục lục 1 v1 1.1 とりたてる [取り立てる] 2 v5r 2.1 せびる v1 とりたてる [取り立てる] v5r せびる -
To extort from
v5r たかる [集る] -
To extract
Mục lục 1 v5k 1.1 ひきぬく [引抜く] 1.2 きりぬく [切り抜く] 1.3 ひきぬく [引き抜く] 1.4 かきぬく [書き抜く] 1.5 ぬく... -
To extract by broiling
v5s せんじだす [煎じ出す] -
To extradite
v5s ひきわたす [引渡す] ひきわたす [引き渡す] -
To extricate
v5s たすけだす [助け出す] -
To exude
Mục lục 1 v1 1.1 しみでる [染み出る] 1.2 にじみでる [にじみ出る] 1.3 にじみでる [滲み出る] 2 oK,v1 2.1 しみでる [滲み出る]... -
To fabricate
Mục lục 1 v1 1.1 でっちあげる [でっち上げる] 1.2 でっちあげる [捏ち上げる] 1.3 つくりあげる [造り上げる] 1.4 つくりあげる... -
To fabricate a web of lies
v1 うそでかためる [嘘で固める] -
To face
Mục lục 1 v1 1.1 むかいあわせる [向かい合わせる] 1.2 あわせる [合わせる] 2 v5s 2.1 あわす [合わす] 2.2 おかす [冒す]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.