- Từ điển Anh - Nhật
To feel faint
v5r
めがまわる [目が回る]
Các từ tiếp theo
-
To feel giddy
v5k ふらつく -
To feel gloomy
exp くらいきもちになる [暗い気持になる] -
To feel gratified
n りゅういんがさがる [溜飲が下がる] -
To feel hot
v5r ほてる [火照る] -
To feel hurt (by)
exp きをわるくする [気を悪くする] -
To feel inclined
exp,vi きになる [気になる] -
To feel inclined (toward doing something)
exp きがある [気がある] -
To feel inclined to
exp こころがうごく [心が動く] -
To feel inferior
exp ひけめをかんじる [引け目を感じる] -
To feel irritated
v5k むかつく
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Kitchen verbs
306 lượt xemBikes
725 lượt xemMammals I
442 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemMath
2.090 lượt xemTreatments and Remedies
1.667 lượt xemAir Travel
282 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?