- Từ điển Anh - Nhật
To force
Mục lục |
v1
しいる [強いる]
おしつける [押し付ける]
おしつける [押しつける]
ふきかける [吹き掛ける]
Xem thêm các từ khác
-
To force (meaning)
v1 こじつける -
To force a sale
v1 うりつける [売り付ける] うりつける [売りつける] -
To force back
v5s おしかえす [押し返す] -
To force open
v1 おしあける [押し開ける] -
To force out
v5s はじきだす [弾き出す] -
To force up
v1 おしあげる [押上げる] おしあげる [押し上げる] -
To forebode
exp,v1 むしがしらせる [虫が知らせる] -
To forecast
Mục lục 1 v5s 1.1 みとおす [見通す] 2 v5u 2.1 うらなう [占う] v5s みとおす [見通す] v5u うらなう [占う] -
To foresee
v5s みこす [見越す] -
To forestall
Mục lục 1 v5k 1.1 だしぬく [出し抜く] 2 exp 2.1 せんをこす [先を越す] 2.2 せんてをうつ [先手を打つ] 3 v5z 3.1 さきんずる... -
To forfeit
v1 めしあげる [召し上げる] -
To forfeit a pawned article
exp しちぐさをながす [質草を流す] -
To forge
v1 にせる [似せる] きたえる [鍛える] -
To forget
Mục lục 1 v1 1.1 わすれる [忘れる] 1.2 みわすれる [見忘れる] 1.3 おきわすれる [置き忘れる] 2 vs-s 2.1 しっする [失する]... -
To forget (an article)
v1 わすれる [忘れる] -
To forget about
v1 わすれる [忘れる] -
To forget completely
v5r わすれさる [忘れ去る] -
To forget to ask
n ききわすれる [聞き忘れる] -
To forget to mention
Mục lục 1 v5s 1.1 いいのこす [言残す] 1.2 いいのこす [言い残す] 1.3 いいもらす [言い漏らす] 1.4 いいおとす [言い落す]... -
To forget to write
v5s かきおとす [書き落す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.