Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To get

Mục lục

v5k

ありつく [有り付く]
ありつく [在り付く]

v1

える [獲る]
もうける [儲ける]
える [得る]

v5r

つかみとる [つかみ取る]
うけとる [受け取る]

vk

くる [来る]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top