Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To get closer

v5k

ちかづく [近付く]
ちかづく [近づく]

Xem thêm các từ khác

  • To get cocky

    v5r ふんぞりかえる [踏ん反り返る]
  • To get cold

    v5r さえわたる [冴え渡る]
  • To get cold gradually

    v5k-s さえゆく [冴え行く]
  • To get colder

    Mục lục 1 v5m 1.1 ひえこむ [冷え込む] 2 v5r 2.1 ひえつのる [冷え募る] v5m ひえこむ [冷え込む] v5r ひえつのる [冷え募る]
  • To get completely chilled

    v5r ひえあがる [冷え上がる]
  • To get complicated

    v1 こじれる [拗れる]
  • To get confused

    v1 みだれる [乱れる]
  • To get credit

    exp めんぼくをほどこす [面目を施す]
  • To get cross

    Mục lục 1 v5r 1.1 とんがる [尖んがる] 2 v1 2.1 ふくれる [脹れる] 2.2 ふくれる [膨れる] v5r とんがる [尖んがる] v1 ふくれる...
  • To get dark

    Mục lục 1 io,v5r 1.1 かげる [陰げる] 2 v5r 2.1 かげる [陰る] 3 v1 3.1 くれる [暮れる] io,v5r かげる [陰げる] v5r かげる [陰る]...
  • To get dead drunk

    v1 のんだくれる [飲んだくれる]
  • To get deeper in debt

    exp しゃっきんがかさむ [借金が嵩む]
  • To get dirty

    v1 けがれる [汚れる] よごれる [汚れる]
  • To get down

    v5r くだる [下る] くだる [降る]
  • To get dressed up

    v5m しゃれこむ [洒落込む]
  • To get drunk

    Mục lục 1 v5u 1.1 よう [酔う] 1.2 よっぱらう [酔っ払う] 2 exp 2.1 よいがまわる [酔いが回る] v5u よう [酔う] よっぱらう...
  • To get dry

    v5k,vi かわく [乾く]
  • To get encouraged

    n げんきづく [元気付く]
  • To get engaged

    v5s いいかわす [言い交す]
  • To get even with

    v1 おもいしらせる [思い知らせる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top