- Từ điển Anh - Nhật
To implore
Xem thêm các từ khác
-
To implore (a god for an oracle)
v5u,vi,vt,hon うかがう [伺う] -
To impose
Mục lục 1 vs-s 1.1 かする [課する] 2 v5s 2.1 かす [課す] vs-s かする [課する] v5s かす [課す] -
To impose (a fine, etc.)
vs-s かする [科する] -
To impose on
Mục lục 1 v5r 1.1 つけいる [付け入る] 2 v5m 2.1 つけこむ [付け込む] 3 v1 3.1 のせる [載せる] 3.2 のせる [乗せる] v5r つけいる... -
To impose trouble
exp めいわくをかける [迷惑を掛ける] -
To impound
v1 さしおさえる [差し押える] さしおさえる [差し押さえる] -
To impregnate
v5m そそぎこむ [注ぎ込む] つぎこむ [注ぎ込む] -
To impress
Mục lục 1 v1 1.1 こころをとらえる [心を捉える] 2 exp 2.1 こころをうごかす [心を動かす] v1 こころをとらえる [心を捉える]... -
To impress (a person)
exp こころをうつ [心を打つ] -
To impress (someone)
v1 いんしょうづける [印象づける] いんしょうづける [印象付ける] -
To imprison
Mục lục 1 v1 1.1 とじこめる [閉じ込める] 1.2 おしこめる [押し込める] 1.3 おしこめる [押込める] v1 とじこめる [閉じ込める]... -
To improve
Mục lục 1 v5r 1.1 あがる [上がる] 2 exp 2.1 かいほうにおもむく [快方に赴く] 2.2 かいほうにむかう [快方に向かう] 3... -
To improve (of the market ~)
v5r たちなおる [立ちなおる] たちなおる [立ち直る] -
To improve (someone)
Mục lục 1 v5s 1.1 けす [化す] 1.2 かす [化す] 2 vs-s,suf 2.1 かする [化する] v5s けす [化す] かす [化す] vs-s,suf かする [化する] -
To improve ones skill
exp てがあがる [手が上がる] -
To incite
Mục lục 1 v5r,uk 1.1 そそる [唆る] 2 v5s 2.1 うながす [促す] 3 v1,uk 3.1 けしかける [嗾ける] v5r,uk そそる [唆る] v5s うながす... -
To incline
Mục lục 1 v5r 1.1 かたよる [偏る] 1.2 かたよる [片寄る] 2 v5g,vi 2.1 かしぐ [傾ぐ] 2.2 かたぐ [傾ぐ] 3 v1,vt 3.1 かたむける... -
To incline toward
Mục lục 1 v5k 1.1 かたむく [傾く] 1.2 かたぶく [傾く] 2 v5g,vi 2.1 かたぐ [傾ぐ] 2.2 かしぐ [傾ぐ] v5k かたむく [傾く]... -
To include
Mục lục 1 v5s 1.1 ふくます [含ます] 2 v1 2.1 くみいれる [組み入れる] 2.2 くるめる [包める] 2.3 いれる [入れる] 2.4 くわえる... -
To include in the circle
exp なかまにくわえる [仲間に加える]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.