- Từ điển Anh - Nhật
To intervene
v5s
とりなす [取り成す]
とりなす [執り成す]
Xem thêm các từ khác
-
To interview
v5u あう [会う] -
To interweave
v5s おりなす [織り成す] -
To intimate
Mục lục 1 v1 1.1 におわせる [匂わせる] 2 v5s 2.1 ほのめかす [仄めかす] v1 におわせる [匂わせる] v5s ほのめかす [仄めかす] -
To introduce
Mục lục 1 io,v1 1.1 ひきあわせる [引合せる] 2 v1 2.1 いれる [入れる] 2.2 ひきあわせる [引き合わせる] 3 v5m 3.1 とりこむ... -
To introduce oneself
v1 なのりでる [名乗り出る] -
To intrude
v5r でしゃばる [出しゃばる] -
To intrude on
Mục lục 1 v5s 1.1 おかす [侵す] 2 v1 2.1 おしかける [押し掛ける] v5s おかす [侵す] v1 おしかける [押し掛ける] -
To inure oneself to cold
exp からだをさむさにならす [体を寒さに慣らす] -
To invade
Mục lục 1 io,v5s 1.1 あらす [荒す] 2 v5r 2.1 せめいる [攻め入る] 3 v5m 3.1 せめこむ [攻め込む] 4 v5s 4.1 あらす [荒らす]... -
To invade the frontier district
exp こっきょうをおかす [国境を侵す] -
To invent
Mục lục 1 v1 1.1 でっちあげる [でっち上げる] 1.2 でっちあげる [捏っち上げる] 1.3 でっちあげる [捏ち上げる] 2 v5s... -
To invest
v1 とうじる [投じる] -
To invest in
Mục lục 1 v5m 1.1 そそぎこむ [注ぎ込む] 1.2 つぎこむ [注ぎ込む] 2 exp 2.1 しをとうずる [資を投ずる] v5m そそぎこむ... -
To investigate
Mục lục 1 v5z 1.1 あんずる [按ずる] 1.2 あんずる [案ずる] 2 v1,vt 2.1 しらべる [調べる] 3 v1 3.1 とりしらべる [取り調べる]... -
To investigate further
v1 ほりさげる [掘り下げる] -
To investigate the facts
exp じじつをしらべる [事実を調べる] -
To investigate thoroughly
Mục lục 1 v1 1.1 あらいあげる [洗い上げる] 1.2 つきつめる [突き詰める] 1.3 きわめる [究める] 1.4 きわめる [極める]... -
To invite
Mục lục 1 v5r 1.1 つのる [募る] 2 v5u-s 2.1 こう [請う] 2.2 こう [乞う] 3 v5u 3.1 さそう [誘う] 3.2 いざなう [誘う] 3.3 そなう... -
To invite (attention to)
v5s うながす [促す] -
To invite a person to the theater
exp しばいにさそう [芝居に誘う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.