- Từ điển Anh - Nhật
To join hands (with)
exp
てをつなぐ [手を繋ぐ]
Xem thêm các từ khác
-
To join hands together
exp てをくむ [手を組む] -
To join in
v5r くわわる [加わる] -
To join or patch together
v1 はぎあわせる [接ぎ合わせる] -
To join or tie or knot together
v1 つなぎあわせる [繋ぎ合わせる] -
To join the majority
exp きせきにいる [鬼籍に入る] -
To join together
Mục lục 1 v5k 1.1 むすびつく [結びつく] 1.2 むすびつく [結び付く] 2 v1 2.1 つぎあわせる [継ぎ合わせる] 2.2 くみあわせる... -
To join up
v1 くみあわせる [組み合わせる] -
To join up with
v5u つきしたがう [付き随う] つきしたがう [付き従う] -
To joke
Mục lục 1 v1 1.1 おどける [戯ける] 1.2 ふざける [巫山戯る] 1.3 ざれる [戯れる] 1.4 たわける [戯ける] 1.5 しゃれる [洒落る]... -
To jolt
Mục lục 1 v5r,vs 1.1 ゆる [揺る] 1.2 ゆする [揺る] 1.3 ゆする [揺する] 2 v5r 2.1 ゆさぶる [揺さぶる] 2.2 ゆすぶる [揺すぶる]... -
To jostle
Mục lục 1 v5s 1.1 おしかえす [押し返す] 2 v5u 2.1 もみあう [揉み合う] 2.2 おしあう [押し合う] 2.3 へしあう [圧し合う]... -
To jot down a note
v1 てびかえる [手控える] -
To jot down a phone number
exp でんわばんごうをひかえる [電話番号を控える] -
To journalize (in accounting)
v1 しわける [仕訳ける] しわける [仕分ける] -
To judge
Mục lục 1 v5k 1.1 さばく [裁く] 2 v1 2.1 はんじる [判じる] 3 vs-s 3.1 さっする [察する] v5k さばく [裁く] v1 はんじる [判じる]... -
To judge as necessary
n ひつようとみとめる [必要と認める] -
To jump
Mục lục 1 v5r 1.1 おどる [踊る] 1.2 おどる [躍る] 2 v1 2.1 はねる [跳ねる] 3 v5b 3.1 とぶ [跳ぶ] 3.2 とぶ [飛ぶ] v5r おどる... -
To jump a bill
v1 ひっかける [引っかける] ひっかける [引っ掛ける] -
To jump about
v5r はねまわる [跳ね回る] -
To jump at
v5k とびつく [飛び付く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.