- Từ điển Anh - Nhật
To keep a diary
v1,vt
つける [着ける]
つける [付ける]
Các từ tiếp theo
-
To keep alive on
v5s くいのばす [食い延ばす] くいのばす [食い伸ばす] -
To keep an eye on
v5m にらむ [睨む] -
To keep at a distance
v1 とおざける [遠ざける] -
To keep away
v1 とおざける [遠ざける] -
To keep back
Mục lục 1 v1 1.1 せきとめる [塞き止める] 1.2 おしとどめる [押し止める] 2 oK,v1 2.1 せきとめる [堰き止める] v1 せきとめる... -
To keep boarders
exp げしゅくにんをおく [下宿人を置く] -
To keep close to
v5k くっつく [くっ付く] -
To keep company
exp あいてをする [相手をする] -
To keep company with
v5u つきあう [付き合う] つきあう [付合う] -
To keep cool
v5u おちつきはらう [落ち着き払う]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Map of the World
639 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemCars
1.981 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemHouses
2.219 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"