- Từ điển Anh - Nhật
To lie sprawled
v5r
ねそべる [寝そべる]
Xem thêm các từ khác
-
To lie thick
v5r ふりつもる [降り積もる] -
To lift
Mục lục 1 v1 1.1 たかめる [高める] 1.2 つりあげる [吊り上げる] 1.3 あげる [揚げる] 1.4 もたげる [擡げる] 2 v5r 2.1 もちあがる... -
To lift (remove) a ban
exp きんをとく [禁を解く] -
To lift up
Mục lục 1 v1 1.1 もちあげる [持ち上げる] 1.2 ささげる [捧げる] 2 v1,pol 2.1 さしあげる [差し上げる] v1 もちあげる [持ち上げる]... -
To light
Mục lục 1 v5s 1.1 ともす [点す] 1.2 ともす [灯す] 1.3 とぼす [点す] 2 v5z 2.1 てんずる [点ずる] 3 v1 3.1 てんじる [点じる]... -
To light (a fire)
v5s さす [灯す] さす [点す] -
To light a fire
v5s おこす [熾す] -
To light on
v5r ゆきあたる [行き当たる] いきあたる [行き当たる] -
To light up
Mục lục 1 v1,uk 1.1 つける [点ける] 2 v5s 2.1 かがやかす [輝かす] v1,uk つける [点ける] v5s かがやかす [輝かす] -
To like
Mục lục 1 v5k 1.1 すく [好く] 2 v5m 2.1 すきこのむ [好き好む] 2.2 このむ [好む] v5k すく [好く] v5m すきこのむ [好き好む]... -
To liken
Mục lục 1 v1 1.1 たとえる [例える] 1.2 たとえる [譬える] 1.3 たとえる [喩える] v1 たとえる [例える] たとえる [譬える]... -
To liken to
Mục lục 1 v1 1.1 なぞらえる [擬える] 1.2 なぞらえる [準える] 1.3 なぞらえる [准える] v1 なぞらえる [擬える] なぞらえる... -
To limit
v5r かぎる [限る] -
To line in a row
v5b たちならぶ [立ち並ぶ] -
To line up
Mục lục 1 v5b,vi 1.1 ならぶ [並ぶ] 2 v1,vt 2.1 ならべる [並べる] 3 exp 3.1 たいをくむ [隊を組む] v5b,vi ならぶ [並ぶ] v1,vt... -
To line up points in a speech
v1 かきならべる [書き並べる] -
To linger
v5k たなびく [棚引く] ぶらつく -
To link
Mục lục 1 v1 1.1 つらねる [連ねる] 2 v5b 2.1 むすぶ [結ぶ] v1 つらねる [連ねる] v5b むすぶ [結ぶ] -
To lionize
v5s もてはやす [持て囃す] -
To list
Mục lục 1 v5g,vi 1.1 かたぐ [傾ぐ] 1.2 かしぐ [傾ぐ] 2 v1,vt 2.1 かたむける [傾ける] v5g,vi かたぐ [傾ぐ] かしぐ [傾ぐ]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.