- Từ điển Anh - Nhật
To pass a day
exp
いちにちをすごす [一日を過ごす]
Xem thêm các từ khác
-
To pass away
Mục lục 1 exp 1.1 きせきにいる [鬼籍に入る] 2 v5k-s 2.1 ゆく [逝く] 3 vs-s 3.1 そっする [卒する] 4 v5r 4.1 みまかる [身罷る]... -
To pass by (time)
v1 うちすぎる [打ち過ぎる] -
To pass by one another
v5u すれちがう [すれ違う] すれちがう [擦れ違う] -
To pass each other
v5u いれちがう [入れ違う] -
To pass exams
v5r とおる [通る] -
To pass for (as) genuine
exp ほんものでとおる [本物で通る] -
To pass judgment
exp だんをくだす [断を下す] -
To pass off for
v5m ふれこむ [触れ込む] -
To pass on (story or tradition)
v1 かたりつたえる [語り伝える] -
To pass over
v5s わたす [渡す] -
To pass over (out of)
v1 こえる [越える] こえる [超える] -
To pass over the peak
exp とうげをこえる [峠を越える] -
To pass the cup round
v5s のみまわす [飲み回す] -
To pass the entrance examination to a university
exp だいがくにうかる [大学に受かる] -
To pass the limit
exp げんどをこえる [限度を超える] -
To pass the time talking
v5s いいくらす [言い暮らす] -
To pass the word
exp めいれいをつたえる [命令を伝える] -
To pass through
Mục lục 1 v1 1.1 こえる [超える] 1.2 くぐりぬける [潜り抜ける] 1.3 とおりすぎる [通り過ぎる] 1.4 くぐりぬける [くぐり抜ける]... -
To pass through town
exp まちをとおる [町を通る] -
To paste
Mục lục 1 v5r 1.1 はる [貼る] 2 v1 2.1 はりつける [張りつける] 2.2 はりつける [貼りつける] 2.3 はりつける [貼り付ける]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.