- Từ điển Anh - Nhật
To perform
Mục lục |
v5s
ほどこす [施す]
なす [成す]
v5r,col,uk
やる [遣る]
v5u
おこなう [行なう]
おこなう [行う]
v5z
えんずる [演ずる]
v1
あげる [上げる]
Xem thêm các từ khác
-
To perform (a play)
v1 えんじる [演じる] -
To perform a dance
exp まいをまう [舞を舞う] -
To perform a hazardous deed
exp つるぎのやまをのぼる [剣の山を登る] -
To perform a play
exp げきをえんじる [劇を演じる] -
To perform religious rites for the repose of a soul
exp あとをとむらう [後を弔う] -
To perfume clothes by burning incense
v1 たきしめる [焚き染める] -
To perish
Mục lục 1 v1 1.1 はてる [果てる] 1.2 ほろびる [滅びる] 1.3 ほろびる [亡びる] v1 はてる [果てる] ほろびる [滅びる]... -
To permeate
Mục lục 1 n 1.1 しみこむ [滲み込む] 2 v5m 2.1 しみこむ [染み込む] 3 v1 3.1 しみる [染みる] n しみこむ [滲み込む] v5m... -
To permit
v5s ゆるす [許す] -
To perpetrate
Mục lục 1 v5s 1.1 おかす [犯す] 1.2 やらかす [遣らかす] 2 v5s,uk 2.1 しでかす [仕出来す] 2.2 しでかす [仕出かす] 3 oK,v5s,uk... -
To perplex
v5s まどわす [惑わす] -
To persecute
v1 いじめる [苛める] -
To persevere
v5r ねばる [粘る] -
To persist
Mục lục 1 v5r 1.1 ふんばる [踏ん張る] 1.2 ねばる [粘る] 1.3 がんばる [頑張る] v5r ふんばる [踏ん張る] ねばる [粘る]... -
To persist in
Mục lục 1 v5s 1.1 とおす [通す] 1.2 おしとおす [押し通す] 1.3 とおす [透す] 1.4 とおす [徹す] 2 v1 2.1 もちつづける [持ち続ける]... -
To persist in doing
v1 しつづける [為続ける] -
To persist in saying
v5s いいとおす [言い通す] -
To perspire
Mục lục 1 v5k,uk 1.1 かく [掻く] 2 exp 2.1 あせをかく [汗をかく] 2.2 あせをかく [汗を掻く] v5k,uk かく [掻く] exp あせをかく... -
To persuade
Mục lục 1 v5k 1.1 とく [説く] 2 v5s 2.1 いいきかす [言い聞かす] 2.2 さとす [諭す] 2.3 くどきおとす [口説き落とす] 3... -
To persuade by tears
v5s なきおとす [泣き落とす]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.