- Từ điển Anh - Nhật
To play a leading role
exp
ちゅうしんとする [中心とする]
Xem thêm các từ khác
-
To play a noh drama
exp のうをえんずる [能を演ずる] -
To play a trick
Mục lục 1 exp 1.1 しばいをうつ [芝居を打つ] 2 vs-s 2.1 ろうする [弄する] 3 v5m,uk 3.1 たくらむ [企む] exp しばいをうつ... -
To play a trick on
n いっぱいくわす [一杯食わす] -
To play accompaniment
v5s はやす [囃す] -
To play dumb
v1 とぼける [恍ける] とぼける [惚ける] -
To play hana cards
exp はなをひく [花を引く] -
To play house
exp ままごとをする [飯事をする] -
To play in a group
v5b むれあそぶ [群れ遊ぶ] -
To play innocent
Mục lục 1 exp 1.1 しらをきる [しらを切る] 2 v1 2.1 とぼける [惚ける] 2.2 とぼける [恍ける] exp しらをきる [しらを切る]... -
To play into the hands (of)
exp おもうつぼにはまる [思う壺にはまる] おもうつぼにはまる [思う壷にはまる] -
To play on words
v1 しゃれる [洒落る] -
To play outdoors
n そとであそぶ [外で遊ぶ] -
To play outside (out of doors)
exp おもてであそぶ [表で遊ぶ] -
To play petty tricks
exp こざいくをする [小細工をする] -
To play pranks
Mục lục 1 v1 1.1 そばえる [戯える] 2 n 2.1 ちゃめる [茶目る] v1 そばえる [戯える] n ちゃめる [茶目る] -
To play the fool
Mục lục 1 v1 1.1 たわける [戯ける] 1.2 とぼける [惚ける] 1.3 おどける [戯ける] 1.4 とぼける [恍ける] v1 たわける [戯ける]... -
To play the part (of)
exp やくをつとめる [役を勤める] -
To play to the gallery (masses, general public)
n おおむこう [大向こう] -
To play truant
v5r,uk ずるける [狡ける] -
To play up
v1 のろける [惚気る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.