- Từ điển Anh - Nhật
To prefer
v5m
このむ [好む]
Xem thêm các từ khác
-
To prepare
Mục lục 1 v5m 1.1 しこむ [仕込む] 2 v1 2.1 ととのえる [斉える] 2.2 ととのえる [整える] 2.3 ととのえる [調える] 2.4 したてる... -
To prepare (food)
v5r つくる [作る] つくる [造る] -
To prepare an infusion of
v5s せんじだす [煎じ出す] -
To prepare for
v1 そなえる [具える] そなえる [備える] -
To prepare for a journey
exp りょそうをととのえる [旅装を調える] -
To prepare for cooking
exp りょうりのたねをしこむ [料理の種を仕込む] -
To prescribe
v5r もる [盛る] -
To present
Mục lục 1 v5r 1.1 まつる [奉る] 1.2 しんぜる [進ぜる] 1.3 たてまつる [奉る] 1.4 しんずる [進ずる] 1.5 けんじる [献じる]... -
To present a very terrible (miserable) sight
exp さんじょうをきわめる [惨状を極める] -
To preserve
Mục lục 1 v5t 1.1 たもつ [保つ] 2 v5r 2.1 たすけまもる [助け守る] v5t たもつ [保つ] v5r たすけまもる [助け守る] -
To preserve life
exp いのちをたもつ [命を保つ] -
To preserve plums in salt
exp うめをしおにつける [梅を塩に漬ける] -
To press
Mục lục 1 v5r 1.1 せまる [迫る] 1.2 しぼる [搾る] 1.3 しぼる [絞る] 2 vs-s 2.1 あっする [圧する] 2.2 まする [摩する] 3... -
To press a question
v1 といつめる [問い詰める] -
To press down
Mục lục 1 v5k 1.1 くみしく [組敷く] 1.2 くみしく [組み敷く] 2 v1 2.1 おさえつける [抑え付ける] 2.2 おさえる [押える]... -
To press for an answer
v1,uk たたみかける [畳み掛ける] -
To press for payment
exp かねをはらえとせめる [金を払えと責める] -
To press forward
v1 おしすすめる [押し進める] -
To press hard
v1 しめつける [締めつける] しめつける [締め付ける] -
To press oil
exp あぶらをしぼる [油を搾る] あぶらをしぼる [油を絞る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.