- Từ điển Anh - Nhật
To probe into
v1
つきつめる [突き詰める]
Các từ tiếp theo
-
To proceed
Mục lục 1 v5k 1.1 おもむく [赴く] 2 exp 2.1 ことをはこぶ [事を運ぶ] v5k おもむく [赴く] exp ことをはこぶ [事を運ぶ] -
To proceed from the easy to the difficult
n いよりなんへすすむ [易より難へ進む] -
To proceed slowly
exp ゆるやかにすすむ [緩やかに進む] -
To proceed smoothly
v5b とりはこぶ [取り運ぶ] -
To proceed though deadlocked
v5m もつれこむ [縺れ込む] -
To proceed to
v5k でむく [出向く] -
To procure
v1 てにいれる [手に入れる] しいれる [仕入れる] -
To produce
Mục lục 1 v5s 1.1 うみだす [産み出す] 1.2 きたす [来たす] 1.3 うみだす [生み出す] 1.4 つくりだす [作り出す] 1.5 きたす... -
To produce a sound
exp おとをだす [音を出す] -
To profane
v5s おかす [冒す]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.161 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemMammals I
442 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemThe Living room
1.308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?