- Từ điển Anh - Nhật
To put a kettle on (the stove)
exp
やかんをかける [薬罐を掛ける]
Xem thêm các từ khác
-
To put a mask on
exp めんをつける [面を着ける] -
To put a person to sleep
v1 ねかしつける [寝かし付ける] ねかしつける [寝かしつける] -
To put a plan in effect
exp けいかくをじっこうにうつす [計画を実行に移す] -
To put a stop to
Mục lục 1 v1 1.1 とりとめる [取り留める] 2 exp 2.1 ブレーキをかける [ブレーキを掛ける] v1 とりとめる [取り留める]... -
To put a tag on
exp ふだをつける [札を付ける] -
To put a thing on top of another
v1 おっかぶせる [押っ被せる] -
To put a time-limit on
exp ひをかぎる [日を限る] -
To put an end to
Mục lục 1 v5r,vt 1.1 くぎる [区切る] 1.2 くぎる [句切る] 2 v1 2.1 とどめる [留める] 2.2 とどめる [止める] 3 v5u,uk 3.1 しまう... -
To put an end to something
exp いいかげんにする [いい加減にする] -
To put another way
Mục lục 1 v1 1.1 いいかえる [言換える] 1.2 いいかえる [言い換える] 1.3 いいかえる [言い替える] v1 いいかえる [言換える]... -
To put aside
v1 よせる [寄せる] -
To put away
Mục lục 1 v1,vt 1.1 かたづける [片付ける] 1.2 かたづける [片づける] 2 v5m 2.1 しまいこむ [仕舞い込む] 3 v5u,uk 3.1 しまう... -
To put back
v5s くりもどす [繰り戻す] もどす [戻す] -
To put close
v1 ちかづける [近づける] ちかづける [近付ける] -
To put cold water in a bath
v1 うめる [埋める] -
To put distance between
v1 かけへだてる [懸け隔てる] -
To put down
v1 なめる [嘗める] なめる [舐める] -
To put down (trouble)
v1 たいらげる [平らげる] -
To put flowers in a vase
exp かびんにはなをさす [花瓶に花を挿す] -
To put forth (effort)
v5m いれこむ [入れ込む]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.