- Từ điển Anh - Nhật
To reach an extreme
v5r
きわまる [極まる]
きわまる [窮まる]
Xem thêm các từ khác
-
To reach an impasse or deadlock
v5m ゆきなやむ [行き悩む] -
To reach out
v5s,vt のばす [伸ばす] のばす [延ばす] -
To reach out for
v1 さしのべる [差し伸べる] -
To reach the limits
v5r いきづまる [行き詰まる] -
To reach the point that
exp ようになる -
To reach the summit
exp さんちょうをきわめる [山頂を極める] -
To reach to
Mục lục 1 v5r 1.1 ひろがる [拡がる] 1.2 なる [為る] 1.3 のびあがる [伸び上がる] 1.4 ひろがる [広がる] v5r ひろがる... -
To react to
v1 うけとめる [受け止める] かぶれる [気触れる] -
To read
v5m よむ [読む] -
To read (a book, etc.) over again
v5s よみなおす [読み直す] -
To read (a calibration, a tape, etc.)
v5r よみとる [読み取る] -
To read (data into a system)
v5m よみこむ [読み込む] -
To read (extra meaning) into (something)
v5m よみこむ [読み込む] -
To read a book avidly
v5m むさぼりよむ [貪り読む] -
To read a kanji with a different pronunciation
v1 よみかえる [読み替える] -
To read again
Mục lục 1 n 1.1 ふたたびよむ [再び読む] 2 v5s 2.1 よみかえす [読み返す] n ふたたびよむ [再び読む] v5s よみかえす... -
To read aloud
Mục lục 1 v5z 1.1 こうずる [講ずる] 2 vs-s 2.1 しょうする [誦する] v5z こうずる [講ずる] vs-s しょうする [誦する] -
To read aloud to another
v1 よみきかせる [読み聞かせる] -
To read between the lines
v5r よみとる [読み取る] -
To read kanji in the on reading
n おんでよむ [音で読む]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
