- Từ điển Anh - Nhật
To relieve one another
v5r,vi
いれかわる [入れ代わる]
いれかわる [入れ替わる]
Xem thêm các từ khác
-
To relieve oneself
exp ようをたす [用を足す] -
To relieve someone of the leading role
n しゅやくからおろす [主役から降ろす] -
To relinquish
v5s てばなす [手放す] -
To relish
Mục lục 1 v5r 1.1 うまがる [旨がる] 2 v5u 2.1 あじわう [味わう] v5r うまがる [旨がる] v5u あじわう [味わう] -
To reload
v5s つみなおす [積み直す] -
To rely on
Mục lục 1 v5r 1.1 もたれかかる [凭れ掛かる] 1.2 すがる [縋る] 1.3 よりすがる [寄り縋る] 1.4 たよる [便る] 1.5 たよる... -
To remain
Mục lục 1 v5r 1.1 とどまる [止まる] 1.2 いすわる [居座る] 1.3 のこる [残る] 1.4 ふみとどまる [踏み止まる] 1.5 いのこる... -
To remain in bloom
v5r さきのこる [咲き残る] -
To remain married for life
v1 そいとげる [添い遂げる] -
To remain on the stem
v5r ちりのこる [散り残る] -
To remain unextinguished
v5r きえのこる [消え残る] -
To remake
Mục lục 1 iK,v1 1.1 つくりかえる [作り換える] 2 v5s 2.1 しなおす [仕直す] 2.2 つくりかえす [作り返す] 2.3 つくりなおす... -
To remember
Mục lục 1 v1 1.1 おぼえる [覚える] 1.2 みおぼえる [見覚える] 2 v5s 2.1 おもいだす [思い出す] 2.2 おもいおこす [思い起こす]... -
To remind (a person) of
exp くぎをさす [釘を差す] -
To remind of
v5b おもいうかぶ [思い浮かぶ] -
To remold
Mục lục 1 iK,v1 1.1 つくりかえる [作り換える] 2 v1 2.1 つくりかえる [作り替える] iK,v1 つくりかえる [作り換える] v1... -
To remonstrate
Mục lục 1 v5s 1.1 さとす [諭す] 2 v1 2.1 いましめる [戒める] 2.2 いさめる [諫める] v5s さとす [諭す] v1 いましめる [戒める]... -
To remove
Mục lục 1 v5k 1.1 とりのぞく [取り除く] 1.2 のぞく [除く] 2 v5r 2.1 けずる [削る] 2.2 とりさる [取り去る] 3 v5s 3.1 うつす... -
To render a service to humanity
exp じんるいのためにつくす [人類の為に尽くす] -
To render assistance
exp ちからをいたす [力を致す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.