- Từ điển Anh - Nhật
To resort to violence
exp
ぼうりょくにうったえる [暴力に訴える]
Xem thêm các từ khác
-
To resound
Mục lục 1 v5r 1.1 なる [鳴る] 1.2 ひびきわたる [響き渡る] 2 v5k 2.1 なりひびく [鳴り響く] 2.2 ひびく [響く] 2.3 どよめく... -
To resound (echo) far and wide
v5r なりわたる [鳴り渡る] -
To respect
Mục lục 1 v1 1.1 おもんじる [重んじる] 1.2 あがめる [崇める] 2 v5z 2.1 おもんずる [重んずる] 3 v5g 3.1 あおぐ [仰ぐ]... -
To respond
Mục lục 1 v1 1.1 こたえる [応える] 1.2 おうじる [応じる] 2 v5z 2.1 おうずる [応ずる] 3 v5u 3.1 とりあう [取合う] 3.2 とりあう... -
To rest
Mục lục 1 v5u 1.1 やすらう [安らう] 1.2 いこう [憩う] 1.3 やすらう [休らう] 2 v1 2.1 やすめる [休める] 3 v5m,vi 3.1 やすむ... -
To rest against
v5r よる [倚る] よる [凭る] -
To rest against the wall
exp かべによりかかる [壁に寄り掛かる] -
To rest or lean against
v1 よせかける [寄せ掛ける] -
To restate
Mục lục 1 v1 1.1 ふたたびのべる [再び述べる] 2 v5s 2.1 いいなおす [言い直す] v1 ふたたびのべる [再び述べる] v5s いいなおす... -
To restore
Mục lục 1 v5s 1.1 ひきもどす [引き戻す] 1.2 もどす [戻す] 1.3 ひきもどす [引戻す] v5s ひきもどす [引き戻す] もどす... -
To restore a disowned son
v5m よびこむ [呼び込む] -
To restore a family to its former prosperity
exp すたれたいえをおこす [廃れた家を興す] -
To restore presence of mind
Mục lục 1 v5k 1.1 おちつく [落ちつく] 1.2 おちつく [落ち着く] 1.3 おちつく [落着く] v5k おちつく [落ちつく] おちつく... -
To restrain
Mục lục 1 v1 1.1 ひきとめる [引き止める] 1.2 ひきとめる [引止める] 1.3 だきとめる [抱き止める] 1.4 おさえる [押える]... -
To restrict
v5r かぎる [限る] -
To restrict (a person) by rule
n きそくでしばる [規則で縛る] -
To result from
v1 しょうじる [生じる] -
To resume
Mục lục 1 v5s 1.1 しなおす [仕直す] 1.2 やりなおす [遣り直す] 1.3 やりなおす [やり直す] v5s しなおす [仕直す] やりなおす... -
To resuscitate
v5s いかす [活かす] いかす [生かす] -
To retain
Mục lục 1 v5k 1.1 とめおく [留め置く] 2 v5t 2.1 たもつ [保つ] v5k とめおく [留め置く] v5t たもつ [保つ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.