- Từ điển Anh - Nhật
To ride across
Các từ tiếp theo
-
To ride along
v5r のりとおる [乗り通る] -
To ride around
v5r のりまわる [乗り回る] -
To ride forth
v1 のりすすめる [乗り進める] -
To ride in
Mục lục 1 v5r 1.1 のる [載る] 1.2 のる [乗る] 2 v5s 2.1 めす [召す] v5r のる [載る] のる [乗る] v5s めす [召す] -
To ride into (a place)
Mục lục 1 v5r 1.1 のりいる [乗り入る] 2 v1 2.1 のりいれる [乗り入れる] v5r のりいる [乗り入る] v1 のりいれる [乗り入れる] -
To ride past
Mục lục 1 v5s 1.1 のりすごす [乗り過ごす] 1.2 のりこす [乗り越す] 1.3 のりこす [乗越す] v5s のりすごす [乗り過ごす]... -
To ride through
v5r のりとおる [乗り通る] -
To ride up to
v1 のりつける [乗り付ける] のりつける [乗りつける] -
To ride upon the winds
exp かぜにのる [風に乗る] -
To ridicule
Mục lục 1 v5u,uk 1.1 あざわらう [あざ笑う] 1.2 あざわらう [嘲笑う] 2 v5u 2.1 からかう [揶揄う] v5u,uk あざわらう [あざ笑う]...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Treatments and Remedies
1.667 lượt xemThe City
26 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemAn Office
233 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.