Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To seize

Mục lục

v1

とらえる [捕らえる]
おさえる [押える]
つかまえる [捉まえる]
おさえる [押さえる]
さしおさえる [差し押さえる]
とらえる [捕える]
ひっとらえる [引っ捕らえる]
さしおさえる [差し押える]
つかまえる [捕まえる]
つかまえる [掴まえる]
ひっとらえる [引っ捕える]

v5r

にぎる [握る]
ぶんどる [分捕る]

v5m

つかむ [掴む]

Xem thêm các từ khác

  • To seize (secure) evidence

    exp しょうこをおさえる [証拠を押さえる]
  • To seize an opportunity

    exp すきをみつける [隙を見付ける]
  • To seize power

    exp けんりょくをにぎる [権力を握る]
  • To seize the initiative

    exp しゅどうけんをにぎる [主導権を握る]
  • To select

    Mục lục 1 v5b 1.1 えらぶ [選ぶ] 2 v5k 2.1 えりぬく [選り抜く] 2.2 よりぬく [選り抜く] 3 v5s 3.1 よりだす [選り出す] 3.2...
  • To sell

    Mục lục 1 v5k 1.1 さばく [捌く] 2 v5r 2.1 うる [売る] 2.2 ゆずる [譲る] 3 v5s 3.1 てばなす [手放す] 4 v5u 4.1 あきなう [商う]...
  • To sell (a thing) cheap

    v5r やすくゆずる [安く譲る]
  • To sell (handle) tea

    exp ちゃをあきなう [茶を商う]
  • To sell at a loss

    Mục lục 1 v5r 1.1 みきる [見切る] 2 exp 2.1 もとをきってうる [元を切って売る] v5r みきる [見切る] exp もとをきってうる...
  • To sell at auction

    v5r せる [競る]
  • To sell below cost

    Mục lục 1 exp 1.1 もとねがきれる [元値が切れる] 2 suf,v5r 2.1 きる [切る] exp もとねがきれる [元値が切れる] suf,v5r きる...
  • To sell in haste

    v5g うりいそぐ [売り急ぐ]
  • To sell off

    Mục lục 1 v5s 1.1 うりとばす [売り飛ばす] 2 v5r 2.1 うりきる [売り切る] v5s うりとばす [売り飛ばす] v5r うりきる [売り切る]
  • To sell out

    Mục lục 1 v5k 1.1 うりさばく [売り捌く] 2 v5r 2.1 うりきる [売り切る] v5k うりさばく [売り捌く] v5r うりきる [売り切る]
  • To sell out to the masses

    exp たいしゅうにおもねる [大衆に阿る]
  • To sell over to

    v5s うりわたす [売り渡す]
  • To sell under prime cost

    exp もとをきってうる [元を切って売る]
  • To sell well

    v1 さばける [捌ける] はける [捌ける]
  • To sell wholesale

    v5s おろす [卸す]
  • To sell wholesale to a retailer

    exp こうりにおろす [小売りに卸す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top