- Từ điển Anh - Nhật
To sew up (together)
v1
ぬいあわせる [縫い合わせる]
Xem thêm các từ khác
-
To shade
v5r くまどる [隈取る] -
To shade an account
exp いろをつける [色を付ける] -
To shade off
v5s ぼかす [暈す] -
To shadow
Mục lục 1 v5s 1.1 つけまわす [付け回す] 2 v5r 2.1 つけまわる [付け回る] v5s つけまわす [付け回す] v5r つけまわる [付け回る] -
To shake
Mục lục 1 v1 1.1 ふれる [振れる] 1.2 ゆれる [揺れる] 1.3 ふるえる [震える] 1.4 ふるえる [顫える] 2 suf,v5r 2.1 きる [切る]... -
To shake a tree (for fruit)
exp きをゆすぶる [木を揺すぶる] -
To shake and give
v5s ふりだす [振り出す] -
To shake and untangle
v5k ふりほどく [振り解く] -
To shake back
v5s ゆりかえす [揺り返す] -
To shake free from
v5r ふりきる [振り切る] -
To shake off
Mục lục 1 v5s 1.1 ふりおとす [振り落す] 1.2 ふるいおとす [振るい落とす] 1.3 はらいおとす [払い落とす] 2 v5u 2.1 ふりはらう... -
To shake or throw off
v5s ふりおとす [振り落とす] -
To shake out
v5s ふりだす [振り出す] -
To shake someone awake
v5s ゆりおこす [揺り起こす] ゆすりおこす [揺すり起こす] -
To shape
Mục lục 1 v5r 1.1 かたちづくる [形作る] 1.2 かたちづくる [形造る] 1.3 かたちづくる [形づくる] v5r かたちづくる [形作る]... -
To share
Mục lục 1 v5u,arch 1.1 もやう [催合う] 2 v5r 2.1 わけとる [分け取る] 3 v1 3.1 わかちあたえる [分かちあたえる] 4 v5u 4.1... -
To share a vehicle
Mục lục 1 v5s 1.1 のりあわす [乗り合わす] 2 v1 2.1 のりあわせる [乗り合わせる] v5s のりあわす [乗り合わす] v1 のりあわせる... -
To share expenses
v5u もちあう [保ち合う] -
To share good luck
oK,v5r あやかる [肖る] -
To share in
v5r のる [乗る] のる [載る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.