- Từ điển Anh - Nhật
To shelter a criminal
exp
はんにんをかくまう [犯人を匿う]
Xem thêm các từ khác
-
To shelter oneself under his fathers influence
exp ちちおやのいこうをかさにきる [父親の威光を笠に着る] -
To shelve
v5r ほうむる [葬る] -
To shield
v5u かくまう [匿う] -
To shift
Mục lục 1 v5z 1.1 てんずる [転ずる] 2 v5k,vi 2.1 うごく [動く] 3 v5k-s 3.1 うつりゆく [移り行く] 4 v1 4.1 てんじる [転じる]... -
To shift (move) (an object) to (into)
v1 うつしかえる [移し替える] -
To shin up
n つたってのぼる [伝って登る] -
To shine
Mục lục 1 v1 1.1 てりはえる [照り映える] 1.2 はえる [栄える] 1.3 はえる [映える] 2 v5k 2.1 みがく [磨く] 2.2 ひかりかがやく... -
To shine clearly
v5k さえかがやく [冴え輝く] -
To shine down upon
Mục lục 1 v1 1.1 てりつける [照付ける] 1.2 てりつける [照り付ける] 1.3 てりつける [照りつける] v1 てりつける [照付ける]... -
To shine in
v5m さしこむ [差し込む] -
To shine into or upon
v5m てりこむ [照り込む] -
To shine on
v5s てらす [照らす] -
To shine out far and wide
v5r かがやきわたる [輝き渡る] -
To shine through
v1 もれる [洩れる] もれる [漏れる] -
To shine up
v1 みがきあげる [磨き上げる] -
To ship (passengers)
v5m のりこむ [乗り込む] -
To shirk a responsibility
exp せきにんをさける [責任を避ける] -
To shirk payment
v5s ふみたおす [踏み倒す] -
To shiver
Mục lục 1 v1 1.1 ふるえる [顫える] 1.2 ふるえる [震える] 2 io,v5k 2.1 わななく [戦慄く] v1 ふるえる [顫える] ふるえる... -
To shock
Mục lục 1 exp 1.1 しんがいさせる [震駭させる] 2 n 2.1 しんかんさせる [震撼させる] 3 v5s 3.1 ゆるがす [揺るがす] exp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.