- Từ điển Anh - Nhật
To shut out
v5s
しめだす [締め出す]
しめだす [閉め出す]
Xem thêm các từ khác
-
To shut the lid
exp ふたをしめる [蓋を閉める] -
To shut up
Mục lục 1 v1 1.1 とじこめる [閉じ込める] 1.2 おしこめる [押し込める] 1.3 おしこめる [押込める] 2 v5g,vt 2.1 ふさぐ... -
To shy or flinch
exp にのあしをふむ [二の足を踏む] -
To side with
Mục lục 1 vs-s 1.1 くみする [与する] 2 exp 2.1 かたをもつ [肩を持つ] vs-s くみする [与する] exp かたをもつ [肩を持つ] -
To sidestep
v5s かわす [躱す] -
To sidestep (an issue)
v1 すりかえる [擦り替える] -
To sidle up to
v5r にじりよる [躙り寄る] -
To sieve
v1,uk ふるいにかける [ふるいに掛ける] ふるいにかける [篩いに掛ける] -
To sift
Mục lục 1 v1 1.1 ふるいわける [篩い分ける] 2 v1,uk 2.1 ふるいにかける [ふるいに掛ける] 2.2 ふるいにかける [篩いに掛ける]... -
To sift out
v5s ふるいおとす [ふるい落とす] ふるいおとす [篩い落とす] -
To sigh
v5k いきづく [息衝く] なげく [嘆く] -
To sigh in admiration
Mục lục 1 v5z 1.1 たんずる [歎ずる] 2 v1 2.1 たんじる [歎じる] v5z たんずる [歎ずる] v1 たんじる [歎じる] -
To simplify
v5k かみくだく [噛砕く] かみくだく [噛み砕く] -
To sing
Mục lục 1 v5u 1.1 うたう [唄う] 1.2 うたう [歌う] 1.3 うたう [謡う] 2 v5r,uk 2.1 さえずる [囀る] v5u うたう [唄う] うたう... -
To sing (bird)
v5k なく [啼く] なく [鳴く] -
To sing a tune
n ひとふしうたう [一節歌う] -
To sing energetically
v5r うたいまくる [歌い捲る] うたいまくる [歌いまくる] -
To sing for
Mục lục 1 v1,vt 1.1 きかせる [聞かせる] 2 v5s,vt 2.1 きかす [聞かす] v1,vt きかせる [聞かせる] v5s,vt きかす [聞かす] -
To sing from memory
exp そらでうたう [そらで歌う] そらでうたう [空で歌う] -
To sing praises to
v5u ほめうたう [褒め歌う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.