Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To speak

Mục lục

v5aru,hon,uk

おっしゃる [仰しゃる]
おっしゃる [仰っしゃる]
おっしゃる [仰有る]
おっしゃる [仰る]

v5s

いいだす [言い出す]
ものもうす [物申す]
はなす [話す]

v1

べんじる [弁じる]

v5r

くちばしる [口走る]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top