- Từ điển Anh - Nhật
To start to move
v5s
うごきだす [動きだす]
Xem thêm các từ khác
-
To start to pull out
v5s ぬきだす [抜き出す] -
To start to say
v1 いいかける [言い掛ける] -
To start up
v5t とびたつ [飛び立つ] -
To start with
adv まず [先ず] -
To startle
v1 あっといわせる [あっと言わせる] -
To starve
Mục lục 1 v1 1.1 うえる [饑える] 1.2 うえる [餓える] 1.3 うえる [飢える] v1 うえる [饑える] うえる [餓える] うえる... -
To state
Mục lục 1 v5u 1.1 うたう [謳う] 2 v1,pol 2.1 おおせられる [仰せられる] 3 v1 3.1 もうしのべる [申し述べる] 3.2 いいたてる... -
To state definitively
v5r いいきる [言い切る] -
To state in ones will
v5s いいのこす [言残す] いいのこす [言い残す] -
To state in order
exp じゅんにいう [順にいう] -
To stave off
v5g しのぐ [凌ぐ] -
To stay (confined) indoors
Mục lục 1 v5r 1.1 ひきこもる [引き籠る] 2 oK,v5r 2.1 ひきこもる [引き篭もる] v5r ひきこもる [引き籠る] oK,v5r ひきこもる... -
To stay (in the one place)
Mục lục 1 v5r 1.1 とまる [留まる] 1.2 とどまる [留まる] 1.3 とまる [止まる] 1.4 とどまる [止まる] v5r とまる [留まる]... -
To stay at (e.g. hotel)
v5r とまる [泊まる] -
To stay at anchor
exp みなとにとまる [港に泊まる] -
To stay behind
v5r いのこる [居残る] -
To stay home
exp いえにとどまる [家に留まる] -
To stay in bed
v5m ねこむ [寝込む] -
To stay long
Mục lục 1 exp 1.1 はくをかさねる [泊を重ねる] 2 v5r 2.1 いりびたる [入り浸る] exp はくをかさねる [泊を重ねる] v5r... -
To stay on
v5r ふみとどまる [踏み止まる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.