Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To stop

Mục lục

v5m,uk

たたずむ [佇む]

v1

とだえる [途絶える]
とどめる [止める]
おさえる [押える]
さしとめる [差し止める]
とどめる [留める]
おしとどめる [押し止める]
おさえる [押さえる]
とめる [停める]
とりとめる [取り留める]

v5r

うちきる [打ち切る]
とまる [止まる]
とまる [停まる]
とどまる [留まる]
とどまる [止まる]
とまる [留まる]
たちどまる [立ち止まる]

v5m

はばむ [阻む]

v5r,vt

くぎる [句切る]
くぎる [区切る]

v1,vt

やめる [止める]
おしとどめる [押し留める]

v5m,vi

やむ [止む]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top