- Từ điển Anh - Nhật
To stray from
v5r,uk
はぐる [逸る]
Xem thêm các từ khác
-
To stray from the path of righteousness
exp ひとたるみちにそむく [人たる道に背く] -
To stray from the right path
v1 ぐれる -
To stream
Mục lục 1 v5m 1.1 ながれこむ [流れ込む] 2 v1 2.1 ながれる [流れる] v5m ながれこむ [流れ込む] v1 ながれる [流れる] -
To stream out
Mục lục 1 v1 1.1 ながれでる [流れ出る] 2 v5s 2.1 ながれだす [流れ出す] v1 ながれでる [流れ出る] v5s ながれだす [流れ出す] -
To strengthen
v1 つよめる [強める] -
To stretch
Mục lục 1 v1,vi 1.1 のびる [伸びる] 1.2 のびる [延びる] 2 v5r 2.1 ひっぱる [引っぱる] 2.2 ひろがる [拡がる] 2.3 ひろがる... -
To stretch (unbend) oneself
exp からだをのばす [体を伸ばす] -
To stretch a string
exp いとをはる [糸を張る] -
To stretch across
v5s ひきわたす [引き渡す] ひきわたす [引渡す] -
To stretch around
v5s はりめぐらす [張り巡らす] -
To stretch food to make ends meet
v5s くいのばす [食い伸ばす] くいのばす [食い延ばす] -
To stretch out
Mục lục 1 v5r 1.1 つらなる [連なる] 1.2 よこたわる [横たわる] 1.3 のびひろがる [伸び広がる] 2 v1,vt 2.1 のべひろげる... -
To stretch to breaking point
v5r はりきる [張り切る] -
To strike
Mục lục 1 v5t 1.1 ぶつ [打つ] 1.2 うつ [打つ] 1.3 うつ [伐つ] 2 v1 2.1 ほりあてる [掘り当てる] 2.2 たたきつける [叩き付ける]... -
To strike (a match)
Mục lục 1 v1 1.1 すりつける [摩りつける] 1.2 すりつける [摩り付ける] 1.3 すりつける [擦り付ける] 1.4 こすりつける... -
To strike (e.g. a bell)
v5k つく [撞く] -
To strike (match)
v5r する [擦る] する [摩る] -
To strike a bell
exp かねをつく [鐘を突く] -
To strike a person dumb
Mục lục 1 exp 1.1 どぎもをぬく [度胆を抜く] 1.2 ドぎもをぬく [ド肝を抜く] 1.3 どぎもをぬく [度肝を抜く] exp どぎもをぬく... -
To strike at the root of an evil
exp かこんをたつ [禍根を絶つ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.