- Từ điển Anh - Nhật
To string up
v1
はりつめる [張り詰める]
Xem thêm các từ khác
-
To strip
Mục lục 1 v5r 1.1 はぎとる [はぎ取る] 1.2 はぎとる [剥ぎ取る] 2 v5k 2.1 ひんむく [引ん剥く] 3 suf,v5r 3.1 きる [切る] v5r... -
To strip a person of all his or her clothes
exp まるはだかになる [丸裸になる] -
To strip off
Mục lục 1 v5g 1.1 へぐ [剥ぐ] 1.2 はぐ [剥ぐ] 2 io,v5s 2.1 はがす [剥す] 3 v5r 3.1 めくる [捲る] 4 v5s 4.1 はがす [剥がす]... -
To strive
v5m はげむ [励む] -
To strive for mutual understanding
exp そうごりかいをはかる [相互理解を図る] -
To stroke
Mục lục 1 v1 1.1 なでる [撫でる] 2 io,v5r 2.1 さする [摩する] 3 v5r 3.1 さする [摩る] 4 v5s 4.1 なでまわす [撫で回す] v1... -
To stroke (a beard)
v5k,uk しごく [扱く] -
To stroke down
v5s なでおろす [撫で下ろす] -
To stroll about
v5k ぶらつく -
To struggle
Mục lục 1 v5k 1.1 あがく [足掻く] 1.2 もがく [藻掻く] 2 v1 2.1 あばれる [暴れる] v5k あがく [足掻く] もがく [藻掻く]... -
To struggle against
v5u たたかう [闘う] たたかう [戦う] -
To struggle for
v5u せりあう [競り合う] うばいあう [奪い合う] -
To struggle on to
v5k たどりつく [辿り着く] -
To struggle through
v1 きりぬける [切り抜ける] -
To struggle with one another
v5u もみあう [揉み合う] -
To strum
Mục lục 1 v5k 1.1 つまびく [爪弾く] 2 v5s 2.1 かきならす [掻き鳴らす] v5k つまびく [爪弾く] v5s かきならす [掻き鳴らす] -
To stud
v1 ちりばめる [鏤める] -
To study
Mục lục 1 v1 1.1 おさめる [修める] 2 v5r,col,uk 2.1 やる [遣る] v1 おさめる [修める] v5r,col,uk やる [遣る] -
To study (in depth)
v5b まなぶ [学ぶ] -
To study (under teacher)
v5k つく [就く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.