- Từ điển Anh - Nhật
To suffice
Xem thêm các từ khác
-
To suggest
Mục lục 1 v5s 1.1 うながす [促す] 1.2 ほのめかす [仄めかす] 1.3 いいだす [言い出す] 2 v1 2.1 もうしでる [申し出る]... -
To suit
Mục lục 1 io,oK,v5r 1.1 はまる [嵌る] 1.2 はまる [填る] 2 vs-s 2.1 てきする [適する] 3 v5k 3.1 につく [似付く] 4 v5u 4.1 あう... -
To suit all tastes
exp ばんにんむきである [万人向きである] -
To suit the convenience of
exp べんぎをはかる [便宜を図る] -
To sulk
v1 すねる [拗ねる] -
To sum up
Mục lục 1 v1 1.1 くわえる [加える] 1.2 くるめる [包める] 2 vi,vt,vs-s 2.1 がっする [合する] 3 v5m 3.1 かいつまむ [掻い摘まむ]... -
To summarize
v5m かいつまむ [掻い摘む] かいつまむ [掻い摘まむ] -
To summer
exp しょをさける [暑を避ける] -
To summon
Mục lục 1 v1 1.1 よびよせる [呼び寄せる] 1.2 よびつける [呼びつける] 1.3 よびつける [呼び付ける] 2 v5s 2.1 よびだす... -
To sun oneself
Mục lục 1 v5r 1.1 あたたまる [温まる] 1.2 あたたまる [暖まる] 2 exp 2.1 にっこうにあたたまる [日光に温まる] v5r あたたまる... -
To supercede
v5r とってかわる [取って代わる] -
To superintend
v5r しめくくる [締め括る] -
To supervise
Mục lục 1 v1 1.1 すべる [統べる] 2 v5r 2.1 とりしまる [取り締まる] 3 exp 3.1 しめくくりをやる [締め括りをやる] v1 すべる... -
To supplant
v5r とってかわる [取って代わる] -
To supply
v1 おさめる [納める] おさめる [収める] -
To supply a lack
exp けつをおぎなう [欠を補う] -
To supply with
v5u あてがう [宛てがう] -
To support
Mục lục 1 v1 1.1 ひきたてる [引立てる] 1.2 たえる [断える] 1.3 たえる [耐える] 1.4 おしたてる [押し立てる] 1.5 ささえる... -
To support or prop up
v5u かう [支う] -
To suppose
v1 みうける [見受ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.