- Từ điển Anh - Nhật
To swell (out)
Xem thêm các từ khác
-
To swell up
Mục lục 1 v5r 1.1 ふくれあがる [脹れ上がる] 1.2 はれあがる [腫れ上がる] 2 v1,uk 2.1 ふやける [潤ける] 3 v5r,uk 3.1 みなぎる... -
To swerve
Mục lục 1 v5m 1.1 いがむ [歪む] 1.2 ゆがむ [歪む] 1.3 ひずむ [歪む] v5m いがむ [歪む] ゆがむ [歪む] ひずむ [歪む] -
To swerve from the course
exp しんろをそれる [針路を逸れる] -
To swim
v5g およぐ [泳ぐ] -
To swim in bliss
exp こうふくにひたる [幸福に浸る] -
To swim with the current
exp じりゅうにのっておよぐ [時流に乗って泳ぐ] -
To swindle
v5s まやかす -
To swing
Mục lục 1 v5r 1.1 ゆすぶる [揺すぶる] 1.2 ぶらさがる [ぶら下がる] 1.3 ゆさぶる [揺さぶる] 2 v1 2.1 ふれる [振れる]... -
To swing downward
v5s ふりおろす [振り下ろす] -
To swipe (as in steal)
v5u かっぱらう [掻っ払う] -
To swirl
v5k うずまく [渦巻く] -
To switch
v1 きりかえる [切り変える] -
To switch on
v1,uk つける [点ける] -
To switch over
v1 きりかえる [切り換える] きりかえる [切り替える] -
To swoop down on
v5r おそいかかる [襲い掛かる] -
To swoop down upon
v1 まいおりる [舞い降りる] -
To symbolise
Mục lục 1 v5r 1.1 かたどる [形どる] 1.2 かたどる [形取る] 1.3 かたどる [象る] v5r かたどる [形どる] かたどる [形取る]... -
To sympathize with
Mục lục 1 v5m 1.1 あわれむ [哀れむ] 1.2 くむ [汲む] 2 v5r 2.1 いたわる [労る] 2.2 おもいやる [思い遣る] 3 vs-s 3.1 さっする... -
To tack
v1 しつける [仕付ける] -
To tack (against the wind)
v5r まぎる [間切る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.